FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: Carrow Road
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1 1/4 0.97
0.98 3.25 0.86
- - -
- - -
7.50 4.50 1.42
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.87 1/2 0.97
0.83 1.25 0.87
- - -
- - -
6.00 2.50 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Joël Veltman
Georginio Rutter
-
45’
Yankuba Minteh
Georginio Rutter
-
Callum Doyle
Brad Hills
46’ -
59’
Đang cập nhật
Julio Enciso
-
Marcelino Núñez
Onel Hernández
61’ -
63’
Georginio Rutter
Brajan Gruda
-
71’
Adam Webster
Ruairi McConville
-
74’
Brajan Gruda
Solly March
-
79’
Joël Veltman
J. Moder
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
48%
52%
4
1
3
13
443
492
6
21
1
8
2
1
Norwich City Brighton & Hove Albion
Norwich City 4-3-3
Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup
4-3-3 Brighton & Hove Albion
Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
26
Marcelino Ignacio Nuñez Espinoza
18
Forson Amankwah
18
Forson Amankwah
18
Forson Amankwah
18
Forson Amankwah
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
6
Callum Doyle
22
Kaoru Mitoma
20
Carlos Balepa Noom Quomah
20
Carlos Balepa Noom Quomah
20
Carlos Balepa Noom Quomah
20
Carlos Balepa Noom Quomah
14
Georginio Rutter
14
Georginio Rutter
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
34
Joël Veltman
30
Pervis Josué Estupiñán Tenorio
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Marcelino Ignacio Nuñez Espinoza Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Jack Stacey Hậu vệ |
78 | 1 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Kenny McLean Tiền vệ |
70 | 1 | 8 | 16 | 1 | Tiền vệ |
6 Callum Doyle Hậu vệ |
28 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Forson Amankwah Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ante Crnac Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 George Long Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 José Angel Cordoba Chambers Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Oscar Schwartau Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Lewis Norman Dobbin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
42 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ |
41 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Georginio Rutter Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Adam Webster Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Julio César Enciso Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Jason Steele Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yasin Abbas Ayari Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Kellen Fisher Hậu vệ |
72 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Joshua Sargent Tiền đạo |
43 | 20 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Brad Hills Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kaide Gordon Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Elliot Myles Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Angus Gunn Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Onel Lázaro Hernández Mayea Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Lucien Mahovo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shane Duffy Hậu vệ |
69 | 3 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Simon Adingra Tiền đạo |
53 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ruairi McConville Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bart Verbruggen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Moder Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Ed Turns Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Solomon March Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo |
47 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Brajan Gruda Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matthew O'Riley Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Norwich City
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 0
(0-0)
Norwich City
Ngoại Hạng Anh
Norwich City
0 : 0
(0-0)
Brighton & Hove Albion
Norwich City
Brighton & Hove Albion
20% 20% 60%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Norwich City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Norwich City Coventry City |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Luton Town Norwich City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Norwich City Queens Park Rangers |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Norwich City Millwall |
2 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sunderland Norwich City |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Brighton & Hove Albion
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
West Ham United Brighton & Hove Albion |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.96 3.25 0.83 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Crystal Palace |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 1.00 |
0.87 2.5 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 23