GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 11/01/2025 15:00

SVĐ: Carrow Road

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1 1/4 0.97

0.98 3.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 4.50 1.42

0.92 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 0.97

0.83 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.50 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Joël Veltman

    Georginio Rutter

  • 45’

    Yankuba Minteh

    Georginio Rutter

  • Callum Doyle

    Brad Hills

    46’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Julio Enciso

  • Marcelino Núñez

    Onel Hernández

    61’
  • 63’

    Georginio Rutter

    Brajan Gruda

  • 71’

    Adam Webster

    Ruairi McConville

  • 74’

    Brajan Gruda

    Solly March

  • 79’

    Joël Veltman

    J. Moder

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Carrow Road

  • Trọng tài chính:

    S. Hooper

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Johannes Hoff Thorup

  • Ngày sinh:

    19-09-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    100 (T:44, H:28, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabian Hürzeler

  • Ngày sinh:

    26-02-1993

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:47, H:23, B:13)

3

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

13

443

Tổng số đường chuyền

492

6

Dứt điểm

21

1

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

1

Norwich City Brighton & Hove Albion

Đội hình

Norwich City 4-3-3

Huấn luyện viên: Johannes Hoff Thorup

Norwich City VS Brighton & Hove Albion

4-3-3 Brighton & Hove Albion

Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler

26

Marcelino Ignacio Nuñez Espinoza

18

Forson Amankwah

18

Forson Amankwah

18

Forson Amankwah

18

Forson Amankwah

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

6

Callum Doyle

22

Kaoru Mitoma

20

Carlos Balepa Noom Quomah

20

Carlos Balepa Noom Quomah

20

Carlos Balepa Noom Quomah

20

Carlos Balepa Noom Quomah

14

Georginio Rutter

14

Georginio Rutter

34

Joël Veltman

34

Joël Veltman

34

Joël Veltman

30

Pervis Josué Estupiñán Tenorio

Đội hình xuất phát

Norwich City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Marcelino Ignacio Nuñez Espinoza Tiền vệ

63 4 3 9 0 Tiền vệ

3

Jack Stacey Hậu vệ

78 1 8 7 0 Hậu vệ

23

Kenny McLean Tiền vệ

70 1 8 16 1 Tiền vệ

6

Callum Doyle Hậu vệ

28 1 5 5 0 Hậu vệ

18

Forson Amankwah Tiền vệ

28 1 2 1 0 Tiền vệ

14

Benjamin Chrisene Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Ante Crnac Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

12

George Long Thủ môn

76 0 0 1 0 Thủ môn

33

José Angel Cordoba Chambers Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Oscar Schwartau Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Lewis Norman Dobbin Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Brighton & Hove Albion

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Kaoru Mitoma Tiền vệ

42 4 7 4 0 Tiền vệ

30

Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ

41 3 3 7 0 Hậu vệ

14

Georginio Rutter Tiền đạo

19 2 3 1 0 Tiền đạo

34

Joël Veltman Hậu vệ

47 1 1 5 0 Hậu vệ

20

Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ

57 1 1 9 0 Tiền vệ

17

Yankuba Minteh Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Adam Webster Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Julio César Enciso Tiền vệ

33 0 2 2 0 Tiền vệ

29

Jan Paul van Hecke Hậu vệ

52 0 1 5 0 Hậu vệ

23

Jason Steele Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

26

Yasin Abbas Ayari Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Norwich City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Kellen Fisher Hậu vệ

72 0 3 4 0 Hậu vệ

9

Joshua Sargent Tiền đạo

43 20 7 4 0 Tiền đạo

40

Brad Hills Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

21

Kaide Gordon Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

44

Elliot Myles Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Angus Gunn Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

25

Onel Lázaro Hernández Mayea Tiền đạo

51 2 3 2 0 Tiền đạo

47

Lucien Mahovo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Shane Duffy Hậu vệ

69 3 1 13 0 Hậu vệ

Brighton & Hove Albion

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Simon Adingra Tiền đạo

53 7 2 3 0 Tiền đạo

44

Ruairi McConville Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Bart Verbruggen Thủ môn

60 0 0 5 0 Thủ môn

15

Jakub Moder Tiền vệ

41 0 0 2 0 Tiền vệ

48

Ed Turns Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Solomon March Tiền vệ

12 3 1 1 0 Tiền vệ

18

Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo

47 11 3 6 0 Tiền đạo

8

Brajan Gruda Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Matthew O'Riley Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Norwich City

Brighton & Hove Albion

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Norwich City: 0T - 2H - 0B) (Brighton & Hove Albion: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/04/2022

Ngoại Hạng Anh

Brighton & Hove Albion

0 : 0

(0-0)

Norwich City

16/10/2021

Ngoại Hạng Anh

Norwich City

0 : 0

(0-0)

Brighton & Hove Albion

Phong độ gần nhất

Norwich City

Phong độ

Brighton & Hove Albion

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Norwich City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Anh

04/01/2025

Norwich City

Coventry City

2 1

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Anh

01/01/2025

Luton Town

Norwich City

0 1

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Anh

29/12/2024

Norwich City

Queens Park Rangers

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.85 2.5 0.93

B
X

Hạng Nhất Anh

26/12/2024

Norwich City

Millwall

2 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.96 2.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Anh

21/12/2024

Sunderland

Norwich City

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.99

0.95 2.5 0.95

B
T

Brighton & Hove Albion

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Brighton & Hove Albion

Arsenal

1 1

(0) (1)

1.06 +0.5 0.87

0.89 2.5 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

30/12/2024

Aston Villa

Brighton & Hove Albion

2 2

(1) (1)

0.88 -0.5 1.05

0.96 3.0 0.83

T
T

Ngoại Hạng Anh

27/12/2024

Brighton & Hove Albion

Brentford

0 0

(0) (0)

1.03 -1.0 0.87

0.90 3.25 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

West Ham United

Brighton & Hove Albion

1 1

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.96 3.25 0.83

H
X

Ngoại Hạng Anh

15/12/2024

Brighton & Hove Albion

Crystal Palace

1 3

(0) (2)

0.93 -0.5 1.00

0.87 2.5 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất