GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 18/01/2025 15:00

SVĐ: St. Andrew's Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.87

0.98 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.20 7.00

0.87 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.70 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.40 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Ryan Woods

  • 34’

    Đang cập nhật

    Jack McMillan

  • Đang cập nhật

    Marc Leonard

    36’
  • Đang cập nhật

    Christoph Klarer

    45’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Caleb Watts

  • 61’

    Kevin McDonald

    Joel Colwill

  • Jay Stansfield

    Ayumu Yokoyama

    62’
  • Scott Wright

    Lyndon Dykes

    63’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Vincent Harper

  • 73’

    Millenic Alli

    Jack Aitchison

  • Alfie May

    Krystian Bielik

    85’
  • 90’

    Vincent Harper

    I. Niskanen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    St. Andrew's Stadium

  • Trọng tài chính:

    E. Bell

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Davies

  • Ngày sinh:

    27-03-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:25, H:10, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gary Caldwell

  • Ngày sinh:

    12-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    134 (T:50, H:26, B:58)

7

Phạt góc

1

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

0

Cứu thua

2

15

Phạm lỗi

21

493

Tổng số đường chuyền

355

11

Dứt điểm

0

3

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Birmingham City Exeter City

Đội hình

Birmingham City 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Chris Davies

Birmingham City VS Exeter City

4-2-3-1 Exeter City

Huấn luyện viên: Gary Caldwell

9

Alfie May

26

Luke Harris

26

Luke Harris

26

Luke Harris

26

Luke Harris

11

Scott Wright

11

Scott Wright

4

Christoph Klarer

4

Christoph Klarer

4

Christoph Klarer

28

Jay Stansfield

8

Edward Francis

6

Ryan Woods

6

Ryan Woods

6

Ryan Woods

47

Jake Richards

47

Jake Richards

47

Jake Richards

47

Jake Richards

17

Caleb Watts

17

Caleb Watts

11

Millenic Alli

Đội hình xuất phát

Birmingham City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alfie May Tiền đạo

33 5 3 1 0 Tiền đạo

28

Jay Stansfield Tiền vệ

22 4 1 1 0 Tiền vệ

11

Scott Wright Tiền vệ

12 3 1 1 0 Tiền vệ

4

Christoph Klarer Hậu vệ

32 1 1 5 0 Hậu vệ

26

Luke Harris Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Alexander Cochrane Hậu vệ

28 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Ryan Allsop Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ethan Laird Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Ben Davies Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Marc Leonard Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

Exeter City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Edward Francis Hậu vệ

30 3 0 1 0 Hậu vệ

11

Millenic Alli Tiền đạo

30 3 0 0 0 Tiền đạo

17

Caleb Watts Tiền đạo

22 1 1 0 1 Tiền đạo

6

Ryan Woods Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

47

Jake Richards Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Joseph Whitworth Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jack Fitzwater Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Kevin McDonald Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jack McMillan Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Vincent Harper Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Demetri Mitchell Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Birmingham City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Grant Hanley Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Alfons Sampsted Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Lukas Jutkiewicz Tiền đạo

19 0 0 0 1 Tiền đạo

33

Ayumu Yokoyama Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

45

Bailey Peacock-Farrell Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Krystian Bielik Hậu vệ

24 2 0 2 1 Hậu vệ

17

Lyndon Dykes Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

Exeter City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Shaun MacDonald Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

39

Cheick Diabate Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Ilmari Niskanen Tiền vệ

29 1 1 3 0 Tiền vệ

27

Josh Magennis Tiền đạo

28 1 2 0 0 Tiền đạo

16

Patrick Jones Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Joel Colwill Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jack Aitchison Tiền đạo

28 1 1 1 0 Tiền đạo

Birmingham City

Exeter City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Birmingham City: 2T - 0H - 0B) (Exeter City: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/12/2024

EFL Trophy Anh

Exeter City

1 : 2

(1-1)

Birmingham City

26/11/2024

Hạng Hai Anh

Exeter City

0 : 2

(0-1)

Birmingham City

Phong độ gần nhất

Birmingham City

Phong độ

Exeter City

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.6
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Birmingham City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

14/01/2025

Swindon Town

Birmingham City

1 2

(0) (0)

0.98 1.5 0.8

0.88 3.0 0.88

B
H

FA Cup Anh

11/01/2025

Birmingham City

Lincoln City

2 1

(1) (0)

0.91 -0.5 0.99

0.93 2.25 0.95

T
T

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Wigan Athletic

Birmingham City

0 3

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

0.98 2.25 0.76

T
T

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Stockport County

Birmingham City

1 1

(0) (1)

0.92 +0.5 0.91

0.88 2.25 0.83

B
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Birmingham City

Blackpool

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.75 0.83

B
X

Exeter City

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

14/01/2025

Exeter City

Mansfield Town

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.86

0.85 2.5 0.95

T
X

FA Cup Anh

11/01/2025

Exeter City

Oxford United

7 1

(2) (1)

0.90 +0 1.01

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Exeter City

Bolton Wanderers

1 2

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Wycombe Wanderers

Exeter City

2 1

(0) (0)

0.83 -1 1.01

0.94 2.75 0.94

H
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Exeter City

Crawley Town

4 4

(1) (4)

0.85 -0.25 1.00

0.82 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 19

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất