FA Cup Anh - 09/01/2025 19:45
SVĐ: Goodison Park
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -2 0.83
0.93 3.0 0.95
- - -
- - -
1.20 6.25 13.00
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.97
0.91 1.25 0.92
- - -
- - -
1.57 2.75 11.00
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Harrison Armstrong
Beto
42’ -
46’
Ricky-Jade Jones
Gustav Lindgren
-
Đang cập nhật
Beto
65’ -
Beto
Armando Broja
68’ -
Nathan Patterson
Ashley Young
73’ -
76’
James Dornelly
Abraham Odoh
-
88’
Donay O'Brien-Brady
Malik Mothersille
-
O. Mangala
Abdoulaye Doucouré
89’ -
Đang cập nhật
Iliman Ndiaye
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
54%
46%
1
3
9
8
561
483
13
5
5
1
2
1
Everton Peterborough United
Everton 3-4-3
Huấn luyện viên: Sean Dyche
3-4-3 Peterborough United
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
14
Norberto Bercique Gomes Betuncal
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
17
Ricky Jade-Jones
33
James Dornelly
33
James Dornelly
33
James Dornelly
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
4
Archie Collins
37
Emmanuel Fernandez
37
Emmanuel Fernandez
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
54 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Vitalii Mykolenko Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
35 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 James Dornelly Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Conn Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Nevett Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ashley Young Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
22 Armando Broja Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Žan Luk Leban Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Asmir Begović Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Luke Batterfield Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Harrison Tiền đạo |
52 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
53 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền đạo |
38 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Gustav Lindgren Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Oscar Wallin Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Tyler Young Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
31 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Jack Sparkes Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Everton
Peterborough United
Everton
Peterborough United
40% 60% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Everton
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Manchester City Everton |
1 1 (1) (1) |
0.96 -1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Everton Chelsea |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.88 |
0.94 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Arsenal Everton |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.90 |
0.80 2.75 1.00 |
T
|
X
|
Peterborough United
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Peterborough United Mansfield Town |
0 3 (0) (3) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Stockport County Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.84 3.0 1.00 |
H
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 26