GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 09/01/2025 19:45

SVĐ: Goodison Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -2 0.83

0.93 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.20 6.25 13.00

0.88 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.91 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 11.00

-0.98 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Harrison Armstrong

    Beto

    42’
  • 46’

    Ricky-Jade Jones

    Gustav Lindgren

  • Đang cập nhật

    Beto

    65’
  • Beto

    Armando Broja

    68’
  • Nathan Patterson

    Ashley Young

    73’
  • 76’

    James Dornelly

    Abraham Odoh

  • 88’

    Donay O'Brien-Brady

    Malik Mothersille

  • O. Mangala

    Abdoulaye Doucouré

    89’
  • Đang cập nhật

    Iliman Ndiaye

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Goodison Park

  • Trọng tài chính:

    T. Bramall

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sean Dyche

  • Ngày sinh:

    28-06-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    166 (T:47, H:48, B:71)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Ferguson

  • Ngày sinh:

    09-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    214 (T:102, H:38, B:74)

7

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

8

561

Tổng số đường chuyền

483

13

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Everton Peterborough United

Đội hình

Everton 3-4-3

Huấn luyện viên: Sean Dyche

Everton VS Peterborough United

3-4-3 Peterborough United

Huấn luyện viên: Darren Ferguson

14

Norberto Bercique Gomes Betuncal

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

19

Vitalii Mykolenko

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

27

Idrissa Gana Gueye

17

Ricky Jade-Jones

33

James Dornelly

33

James Dornelly

33

James Dornelly

4

Archie Collins

4

Archie Collins

4

Archie Collins

4

Archie Collins

4

Archie Collins

37

Emmanuel Fernandez

37

Emmanuel Fernandez

Đội hình xuất phát

Everton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo

54 4 0 2 0 Tiền đạo

5

Michael Keane Hậu vệ

54 3 0 6 0 Hậu vệ

32

Jarrad Branthwaite Hậu vệ

49 3 0 8 0 Hậu vệ

27

Idrissa Gana Gueye Tiền vệ

48 2 0 7 0 Tiền vệ

19

Vitalii Mykolenko Tiền vệ

51 2 0 1 0 Tiền vệ

10

Iliman Ndiaye Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Nathan Patterson Tiền vệ

44 0 2 4 0 Tiền vệ

12

João Manuel Neves Virginia Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

15

Jake O´Brien Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Orel Mangala Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Harrison Armstrong Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

Peterborough United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ricky Jade-Jones Tiền đạo

35 6 0 0 0 Tiền đạo

37

Emmanuel Fernandez Hậu vệ

34 4 0 5 1 Hậu vệ

27

Jadel Katongo Hậu vệ

22 1 1 0 0 Hậu vệ

33

James Dornelly Tiền vệ

32 1 0 4 0 Tiền vệ

35

Donay O'Brien-Brady Tiền vệ

33 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Archie Collins Tiền vệ

34 0 2 8 0 Tiền vệ

22

Hector Kyprianou Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

9

Christopher Conn Tiền đạo

20 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Nicholas Bilokapic Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

15

George Nevett Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Cian Hayes Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Everton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ashley Young Hậu vệ

52 1 3 7 2 Hậu vệ

22

Armando Broja Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

63

Žan Luk Leban Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

31

Asmir Begović Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

69

Luke Batterfield Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Jesper Lindstrøm Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Jack Harrison Tiền đạo

52 3 4 1 0 Tiền đạo

16

Abdoulaye Doucouré Tiền vệ

53 7 3 7 0 Tiền vệ

Peterborough United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Malik Mothersille Tiền đạo

38 8 5 2 0 Tiền đạo

8

Ryan De Havilland Tiền vệ

27 1 1 1 0 Tiền vệ

19

Gustav Lindgren Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Bradley Ihionvien Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

5

Oscar Wallin Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

38

Tyler Young Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Abraham Odoh Tiền đạo

31 0 4 0 0 Tiền đạo

21

Jack Sparkes Hậu vệ

29 1 2 4 0 Hậu vệ

13

Will Blackmore Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Everton

Peterborough United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Everton: 0T - 0H - 0B) (Peterborough United: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Everton

Phong độ

Peterborough United

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Everton

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

AFC Bournemouth

Everton

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.98

0.91 2.75 0.88

B
X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Everton

Nottingham Forest

0 2

(0) (1)

0.85 +0 0.95

1.06 2.25 0.86

B
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Manchester City

Everton

1 1

(1) (1)

0.96 -1.5 0.97

0.90 3.0 0.90

T
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Everton

Chelsea

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.88

0.94 3.0 0.85

T
X

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Arsenal

Everton

0 0

(0) (0)

1.03 -1.75 0.90

0.80 2.75 1.00

T
X

Peterborough United

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Wrexham

Peterborough United

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.98 3.0 0.86

B
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Burton Albion

Peterborough United

2 2

(2) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.82 2.75 0.93

B
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Peterborough United

Barnsley

1 3

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.95 3.25 0.77

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Peterborough United

Mansfield Town

0 3

(0) (3)

0.96 -0.25 0.84

0.80 3.0 0.95

B
H

Hạng Hai Anh

20/12/2024

Stockport County

Peterborough United

2 1

(1) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.84 3.0 1.00

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

17 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất