Hạng Hai Anh - 18/01/2025 12:30
SVĐ: Weston Homes Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.90
0.86 2.75 0.89
- - -
- - -
2.45 3.40 2.62
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
0.85 0 0.85
-0.95 1.25 0.81
- - -
- - -
3.00 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Zech Obiero
-
Đang cập nhật
Hector Kyprianou
28’ -
59’
Zech Obiero
Diallang Jaiyesimi
-
Cian Hayes
Abraham Odoh
64’ -
Gustav Lindgren
Ricky-Jade Jones
65’ -
Hector Kyprianou
Ryan De Havilland
79’ -
85’
Darren Pratley
Brandon Cooper
-
87’
Đang cập nhật
Brandon Cooper
-
90’
Dilan Markanday
Jayden Sweeney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
53%
47%
1
3
11
11
384
343
10
11
4
1
2
1
Peterborough United Leyton Orient
Peterborough United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
4-2-3-1 Leyton Orient
Huấn luyện viên: Richard Wellens
7
Malik Mothersille
9
Christopher Conn
9
Christopher Conn
9
Christopher Conn
9
Christopher Conn
4
Archie Collins
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
22
Hector Kyprianou
22
Hector Kyprianou
37
Emmanuel Fernandez
22
Ethan Stuart William Galbraith
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
2
Thomas James
2
Thomas James
29
Zech Obiero
29
Zech Obiero
29
Zech Obiero
23
Charlie Kelman
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Malik Mothersille Tiền vệ |
40 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Archie Collins Tiền vệ |
36 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Christopher Conn Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carl Robert Johnston Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sam Hughes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Adetayo Edun Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Gustav Lindgren Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethan Stuart William Galbraith Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Thomas James Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Zech Obiero Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jack Currie Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Dilan Kumar Markanday Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
33 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Harley Mills Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ricky Jade-Jones Tiền đạo |
37 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Charlie Pegrum Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lewis Warrington Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Jaedon Phillips Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Brandon Cooper Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
2 : 2
(1-2)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
1 : 2
(0-2)
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
1 : 1
(1-1)
Leyton Orient
Peterborough United
Leyton Orient
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Peterborough United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Peterborough United Walsall |
4 2 (3) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
Leyton Orient
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Leyton Orient Derby County |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Leyton Orient Shrewsbury Town |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.98 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Leyton Orient Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25