GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Leyton Orient

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1881

Huấn luyện viên: Richard Wellens

Sân vận động: Brisbane Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Manchester City

Manchester City

0 : 0

0 : 0

Manchester City

Manchester City

0-0

01/02

0-0

01/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Stockport County

Stockport County

0 : 0

0 : 0

Stockport County

Stockport County

0-0

28/01

0-0

28/01

Exeter City

Exeter City

Leyton Orient

Leyton Orient

0 : 0

0 : 0

Leyton Orient

Leyton Orient

0-0

25/01

0-0

25/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

0-0

0.85 -0.75 0.90

0.85 2.5 0.88

0.85 2.5 0.88

21/01

5-5

21/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Stevenage

Stevenage

0 : 1

0 : 1

Stevenage

Stevenage

5-5

0.80 -0.25 -0.95

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

18/01

4-2

18/01

Peterborough United

Peterborough United

Leyton Orient

Leyton Orient

0 : 0

0 : 0

Leyton Orient

Leyton Orient

4-2

0.90 +0 0.90

0.86 2.75 0.89

0.86 2.75 0.89

14/01

6-5

14/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Derby County

Derby County

1 : 1

1 : 1

Derby County

Derby County

6-5

0.89 +0 0.90

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

04/01

9-7

04/01

Leyton Orient

Leyton Orient

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

1 : 0

0 : 0

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

9-7

0.87 -1.0 0.97

0.98 2.5 0.90

0.98 2.5 0.90

01/01

5-6

01/01

Bristol Rovers

Bristol Rovers

Leyton Orient

Leyton Orient

2 : 3

1 : 2

Leyton Orient

Leyton Orient

5-6

0.93 +0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Theodore Archibald Tiền vệ

117 15 21 28 1 27 Tiền vệ

14

George Moncur Tiền vệ

95 14 7 3 0 32 Tiền vệ

19

Omar Beckles Hậu vệ

171 14 3 31 2 34 Hậu vệ

2

Thomas James Hậu vệ

147 10 13 27 1 29 Hậu vệ

22

Ethan Stuart William Galbraith Tiền vệ

77 8 3 15 2 24 Tiền vệ

5

Daniel Happe Hậu vệ

168 7 5 19 3 27 Hậu vệ

8

Jordan Brown Tiền vệ

138 5 3 21 0 24 Tiền vệ

18

Darren Pratley Tiền vệ

166 2 3 25 1 40 Tiền vệ

29

Zech Obiero Tiền vệ

51 1 1 2 0 20 Tiền vệ

3

Jayden Sweeney Hậu vệ

126 0 6 12 0 24 Hậu vệ