EFL Trophy Anh - 21/01/2025 19:00
SVĐ: Brisbane Road
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.87 2.25 0.87
- - -
- - -
2.05 3.25 3.70
0.86 9.75 0.88
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.97 1.0 0.79
- - -
- - -
2.75 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Brandon Cooper
-
E. Galbraith
Jamie Donley
46’ -
Đang cập nhật
Sean Clare
53’ -
Thomas James
Jack Currie
63’ -
70’
Harvey White
Eli King
-
72’
Đang cập nhật
Eli King
-
Diallang Jaiyesimi
Darren Pratley
73’ -
Jack Simpson
Omar Beckles
81’ -
83’
Kane Smith
Luther James-Wildin
-
90’
Đang cập nhật
Dan Sweeney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
69%
31%
4
2
13
16
601
261
8
8
2
4
1
0
Leyton Orient Stevenage
Leyton Orient 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Wellens
4-2-3-1 Stevenage
Huấn luyện viên: Alex Revell
22
Ethan Stuart William Galbraith
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
28
Sean Clare
28
Sean Clare
29
Zech Obiero
29
Zech Obiero
29
Zech Obiero
2
Thomas James
18
Harvey White
9
Louis Appere
9
Louis Appere
9
Louis Appere
9
Louis Appere
15
Charlie Goode
15
Charlie Goode
30
Jake Young
30
Jake Young
30
Jake Young
23
Louis Thompson
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethan Stuart William Galbraith Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Thomas James Hậu vệ |
25 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Sean Clare Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Zech Obiero Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Brandon Cooper Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Sonny Perkins Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
34 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Charlie Goode Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jake Young Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Appere Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kane Smith Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Sweeney Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas Freeman Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Dan Carter Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jack Currie Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jaedon Phillips Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Luther Wildin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Murphy Mahoney Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Eli King Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Reid Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leyton Orient
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
0 : 0
(0-0)
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Stevenage
0 : 1
(0-1)
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
0 : 3
(0-2)
Stevenage
Hạng Ba Anh
Stevenage
3 : 0
(2-0)
Leyton Orient
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
0 : 0
(0-0)
Stevenage
Leyton Orient
Stevenage
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leyton Orient
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Peterborough United Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
14/01/2025 |
Leyton Orient Derby County |
1 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Leyton Orient Shrewsbury Town |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.98 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Stevenage
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Northampton Town Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22