Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Brisbane Road
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.97
0.98 2.5 0.90
- - -
- - -
1.53 3.90 6.25
0.86 9.5 0.82
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.86 1.0 0.84
- - -
- - -
2.10 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ollie O'Neill
Diallang Jaiyesimi
34’ -
58’
Alex Gilliead
Jordan Rossiter
-
Charlie Kelman
Jamie Donley
63’ -
Darren Pratley
Sean Clare
65’ -
71’
Aaron Pierre
Joshua Kayode
-
72’
John Marquis
George Lloyd
-
78’
Đang cập nhật
Luca Hoole
-
80’
Leo Castledine
Funso Ojo
-
Đang cập nhật
Jamie Donley
89’ -
Sonny Perkins
Jayden Sweeney
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
69%
31%
0
5
7
10
515
232
13
8
5
0
2
0
Leyton Orient Shrewsbury Town
Leyton Orient 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Wellens
4-2-3-1 Shrewsbury Town
Huấn luyện viên: Gareth Ainsworth
22
E. Galbraith
21
Ollie O'Neill
21
Ollie O'Neill
21
Ollie O'Neill
21
Ollie O'Neill
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
20
Sonny Perkins
20
Sonny Perkins
20
Sonny Perkins
23
Charlie Kelman
26
Jordan Shipley
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
27
John Marquis
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 E. Galbraith Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Sonny Perkins Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ollie O'Neill Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jack Currie Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jordan Shipley Tiền vệ |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 John Marquis Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Tom Bloxham Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Leo Castledine Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Malvind Benning Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Josh Feeney Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Hoole Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Morgan Feeney Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jamal Blackman Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aaron Pierre Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alex Gilliead Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lewis Warrington Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Noah Phillips Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Zech Obiero Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Sean Clare Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon Cooper Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Taylor Perry Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Carl Winchester Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 George Lloyd Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Joshua Kayode Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordan Rossiter Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Toby Savin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Funso Ojo Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Leyton Orient
Shrewsbury Town
Hạng Hai Anh
Shrewsbury Town
3 : 0
(1-0)
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Shrewsbury Town
1 : 3
(0-2)
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
1 : 0
(1-0)
Shrewsbury Town
Leyton Orient
Shrewsbury Town
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Leyton Orient
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Leyton Orient Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Barnsley Leyton Orient |
0 4 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Leyton Orient Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Shrewsbury Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Blackpool Shrewsbury Town |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Shrewsbury Town Northampton Town |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Shrewsbury Town Lincoln City |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Wigan Athletic Shrewsbury Town |
2 2 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.90 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Shrewsbury Town Wycombe Wanderers |
1 4 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 27