GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Brisbane Road

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.97

0.98 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.90 6.25

0.86 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.86 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.25 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Ollie O'Neill

    Diallang Jaiyesimi

    34’
  • 58’

    Alex Gilliead

    Jordan Rossiter

  • Charlie Kelman

    Jamie Donley

    63’
  • Darren Pratley

    Sean Clare

    65’
  • 71’

    Aaron Pierre

    Joshua Kayode

  • 72’

    John Marquis

    George Lloyd

  • 78’

    Đang cập nhật

    Luca Hoole

  • 80’

    Leo Castledine

    Funso Ojo

  • Đang cập nhật

    Jamie Donley

    89’
  • Sonny Perkins

    Jayden Sweeney

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Brisbane Road

  • Trọng tài chính:

    A. Bannister

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Richard Wellens

  • Ngày sinh:

    26-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    224 (T:95, H:48, B:81)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gareth Ainsworth

  • Ngày sinh:

    10-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    186 (T:65, H:41, B:80)

9

Phạt góc

7

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

0

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

10

515

Tổng số đường chuyền

232

13

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Leyton Orient Shrewsbury Town

Đội hình

Leyton Orient 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Richard Wellens

Leyton Orient VS Shrewsbury Town

4-2-3-1 Shrewsbury Town

Huấn luyện viên: Gareth Ainsworth

22

E. Galbraith

21

Ollie O'Neill

21

Ollie O'Neill

21

Ollie O'Neill

21

Ollie O'Neill

19

Omar Beckles

19

Omar Beckles

20

Sonny Perkins

20

Sonny Perkins

20

Sonny Perkins

23

Charlie Kelman

26

Jordan Shipley

6

Josh Feeney

6

Josh Feeney

6

Josh Feeney

6

Josh Feeney

6

Josh Feeney

3

Malvind Benning

3

Malvind Benning

3

Malvind Benning

3

Malvind Benning

27

John Marquis

Đội hình xuất phát

Leyton Orient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

E. Galbraith Hậu vệ

29 4 1 4 0 Hậu vệ

23

Charlie Kelman Tiền đạo

32 4 1 1 0 Tiền đạo

19

Omar Beckles Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Sonny Perkins Tiền vệ

31 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Ollie O'Neill Tiền vệ

30 0 1 4 0 Tiền vệ

24

Josh Keeley Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jack Simpson Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Jack Currie Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Darren Pratley Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Jordan Brown Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Jamie Donley Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

Shrewsbury Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jordan Shipley Tiền vệ

23 3 1 0 0 Tiền vệ

27

John Marquis Tiền đạo

29 2 1 3 0 Tiền đạo

18

Tom Bloxham Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Leo Castledine Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

3

Malvind Benning Hậu vệ

30 1 3 5 0 Hậu vệ

6

Josh Feeney Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Luca Hoole Hậu vệ

25 0 1 2 0 Hậu vệ

5

Morgan Feeney Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

31

Jamal Blackman Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

Aaron Pierre Hậu vệ

23 0 0 4 0 Hậu vệ

17

Alex Gilliead Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Leyton Orient

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lewis Warrington Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Jayden Sweeney Hậu vệ

23 0 2 3 0 Hậu vệ

26

Noah Phillips Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

27

Diallang Jaiyesimi Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Zech Obiero Tiền vệ

23 1 1 1 0 Tiền vệ

28

Sean Clare Hậu vệ

17 1 2 1 0 Hậu vệ

6

Brandon Cooper Hậu vệ

24 1 0 3 1 Hậu vệ

Shrewsbury Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Taylor Perry Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Carl Winchester Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

9

George Lloyd Tiền đạo

29 3 1 3 0 Tiền đạo

10

Joshua Kayode Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Jordan Rossiter Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Toby Savin Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

12

Funso Ojo Tiền vệ

21 0 1 3 0 Tiền vệ

Leyton Orient

Shrewsbury Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leyton Orient: 2T - 0H - 1B) (Shrewsbury Town: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Anh

Shrewsbury Town

3 : 0

(1-0)

Leyton Orient

27/04/2024

Hạng Hai Anh

Shrewsbury Town

1 : 3

(0-2)

Leyton Orient

23/09/2023

Hạng Hai Anh

Leyton Orient

1 : 0

(1-0)

Shrewsbury Town

Phong độ gần nhất

Leyton Orient

Phong độ

Shrewsbury Town

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leyton Orient

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Bristol Rovers

Leyton Orient

2 3

(1) (2)

0.93 +0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

T
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Leyton Orient

Cambridge United

2 0

(1) (0)

1.10 -1.0 0.77

0.91 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Leyton Orient

Crawley Town

3 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Barnsley

Leyton Orient

0 4

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.92

T
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Leyton Orient

Burton Albion

0 0

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.92 2.5 0.83

B
X

Shrewsbury Town

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Blackpool

Shrewsbury Town

1 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.85 2.5 0.83

T
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Shrewsbury Town

Northampton Town

1 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Shrewsbury Town

Lincoln City

1 0

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.93 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Wigan Athletic

Shrewsbury Town

2 2

(1) (0)

0.93 -0.75 0.90

0.89 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Shrewsbury Town

Wycombe Wanderers

1 4

(0) (2)

1.02 +0.75 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất