Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Memorial Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/2 0.87
0.88 2.25 0.96
- - -
- - -
4.33 3.40 1.83
0.87 9.5 0.94
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
4.75 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Sonny Perkins
E. Galbraith
-
19’
Daniel Agyei
Charlie Kelman
-
Promise Omochere
Chris Martin
22’ -
31’
Đang cập nhật
Josh Keeley
-
Đang cập nhật
Chris Martin
32’ -
36’
Đang cập nhật
Diallang Jaiyesimi
-
Đang cập nhật
Ruel Sotiriou
38’ -
39’
Đang cập nhật
Jamie Donley
-
46’
Diallang Jaiyesimi
Ollie O'Neill
-
53’
Sonny Perkins
Charlie Kelman
-
Đang cập nhật
Connor Taylor
58’ -
Lino Sousa
Shaqai Forde
61’ -
64’
Darren Pratley
Sean Clare
-
Isaac Hutchinson
Scott Sinclair
73’ -
Shaqai Forde
Chris Martin
74’ -
77’
Đang cập nhật
Daniel Happe
-
82’
Sonny Perkins
Dominic Ball
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
54%
46%
3
3
8
9
414
361
12
11
5
6
1
1
Bristol Rovers Leyton Orient
Bristol Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matthew Taylor
4-2-3-1 Leyton Orient
Huấn luyện viên: Richard Wellens
9
Promise Omochere
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
11
Luke Thomas
11
Luke Thomas
8
Grant Ward
8
Grant Ward
8
Grant Ward
19
Isaac Hutchinson
22
E. Galbraith
27
Diallang Jaiyesimi
27
Diallang Jaiyesimi
27
Diallang Jaiyesimi
27
Diallang Jaiyesimi
5
Daniel Happe
5
Daniel Happe
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
7
Daniel Agyei
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Promise Omochere Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Thomas Tiền vệ |
26 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Grant Ward Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Gatlin O'Donkor Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 James Wilson Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lino Sousa Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Joshua Griffiths Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Taylor Moore Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Connor Taylor Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 E. Galbraith Hậu vệ |
28 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Agyei Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Happe Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sonny Perkins Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jack Currie Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Matthew Hall Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Scott Sinclair Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Shaqai Forde Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Clinton Mola Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Joel Senior Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luke McCormick Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Chris Martin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Noah Phillips Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ollie O'Neill Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Sean Clare Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Dominic Ball Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bristol Rovers
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
3 : 0
(3-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
0 : 1
(0-1)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
1 : 1
(1-0)
Leyton Orient
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
0 : 2
(0-2)
Bristol Rovers
Hạng Ba Anh
Bristol Rovers
1 : 3
(0-3)
Leyton Orient
Bristol Rovers
Leyton Orient
80% 20% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bristol Rovers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Exeter City Bristol Rovers |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Birmingham City Bristol Rovers |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Leyton Orient Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.80 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Leyton Orient
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Leyton Orient Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Barnsley Leyton Orient |
0 4 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Leyton Orient Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Charlton Athletic Leyton Orient |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17