- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Leyton Orient Manchester City
Leyton Orient 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Manchester City
Huấn luyện viên:
22
Ethan Stuart William Galbraith
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
6
Brandon Cooper
28
Sean Clare
28
Sean Clare
29
Zech Obiero
29
Zech Obiero
29
Zech Obiero
2
Thomas James
9
Erling Håland
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
8
Mateo Kovačić
8
Mateo Kovačić
47
Philip Foden
47
Philip Foden
47
Philip Foden
24
Joško Gvardiol
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ethan Stuart William Galbraith Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Thomas James Hậu vệ |
26 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Sean Clare Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Zech Obiero Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Brandon Cooper Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Sonny Perkins Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
32 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matheus Luiz Nunes Hậu vệ |
30 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jack Currie Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jaedon Phillips Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Dan Carter Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 James Mcatee Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Stefan Ortega Moreno Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Jacob Wright Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 İlkay Gündoğan Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
68 Max Alleyne Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 John Stones Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Nico O'Reilly Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Grealish Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Scott Carson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Leyton Orient
Manchester City
Leyton Orient
Manchester City
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Leyton Orient
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Leyton Orient Stockport County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Exeter City Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Leyton Orient Reading |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.90 |
0.85 2.5 0.88 |
|||
21/01/2025 |
Leyton Orient Stevenage |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Peterborough United Leyton Orient |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
Manchester City
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Arsenal Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.91 |
0.72 2.5 1.10 |
|||
29/01/2025 |
Manchester City Club Brugge |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Manchester City Chelsea |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 1.01 |
0.86 3.25 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Paris Saint Germain Manchester City |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 3.0 0.97 |
|||
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1