GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: STōK Cae Ras

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.98 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.20 4.50

0.89 10.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.96 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Đang cập nhật

    Emmanuel Fernandez

  • 53’

    Đang cập nhật

    Bradley Ihionvien

  • Ollie Palmer

    Steven Fletcher

    60’
  • Paul Mullin

    Mo Faal

    72’
  • 76’

    Bradley Ihionvien

    Malik Mothersille

  • Oliver Rathbone

    Steven Fletcher

    87’
  • Đang cập nhật

    Steven Fletcher

    88’
  • Andy Cannon

    George Dobson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    STōK Cae Ras

  • Trọng tài chính:

    D. Rock

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Phil Parkinson

  • Ngày sinh:

    01-12-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    137 (T:74, H:31, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Ferguson

  • Ngày sinh:

    09-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    214 (T:102, H:38, B:74)

7

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

8

363

Tổng số đường chuyền

381

17

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Wrexham Peterborough United

Đội hình

Wrexham 3-5-2

Huấn luyện viên: Phil Parkinson

Wrexham VS Peterborough United

3-5-2 Peterborough United

Huấn luyện viên: Darren Ferguson

4

Max Cleworth

8

Andy Cannon

8

Andy Cannon

8

Andy Cannon

5

Eoghan O'Connell

5

Eoghan O'Connell

5

Eoghan O'Connell

5

Eoghan O'Connell

5

Eoghan O'Connell

9

Ollie Palmer

9

Ollie Palmer

17

Ricky-Jade Jones

5

Oscar Wallin

5

Oscar Wallin

5

Oscar Wallin

48

Bradley Ihionvien

48

Bradley Ihionvien

48

Bradley Ihionvien

48

Bradley Ihionvien

37

Emmanuel Fernandez

27

Jadel Katongo

27

Jadel Katongo

Đội hình xuất phát

Wrexham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Max Cleworth Hậu vệ

26 3 1 0 0 Hậu vệ

10

Paul Mullin Tiền đạo

27 3 0 3 0 Tiền đạo

9

Ollie Palmer Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

8

Andy Cannon Tiền vệ

25 2 0 4 0 Tiền vệ

23

Sebastian Revan Tiền vệ

30 1 2 1 0 Tiền vệ

5

Eoghan O'Connell Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Thomas O'Connor Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

1

Arthur Okonkwo Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

37

Matty James Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oliver Rathbone Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Jacob Mendy Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Peterborough United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ricky-Jade Jones Tiền đạo

34 6 0 0 0 Tiền đạo

37

Emmanuel Fernandez Hậu vệ

33 4 0 5 1 Hậu vệ

27

Jadel Katongo Hậu vệ

21 1 1 0 0 Hậu vệ

5

Oscar Wallin Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

48

Bradley Ihionvien Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Archie Collins Tiền vệ

33 0 2 8 0 Tiền vệ

22

Hector Kyprianou Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

9

Chris Conn-Clarke Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Nicholas Bilokapic Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

2

Carl Johnston Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Cian Hayes Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wrexham

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Steven Fletcher Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Anthony Forde Tiền vệ

5 0 2 0 0 Tiền vệ

21

Mark Howard Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

George Dobson Tiền vệ

28 0 2 5 0 Tiền vệ

7

James McClean Tiền vệ

27 2 2 5 0 Tiền vệ

22

Mo Faal Tiền đạo

20 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Dan Scarr Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

Peterborough United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

James Dornelly Hậu vệ

31 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Malik Mothersille Tiền đạo

37 8 5 2 0 Tiền đạo

10

Abraham Odoh Tiền đạo

30 0 4 0 0 Tiền đạo

35

Donay O'Brien-Brady Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Will Blackmore Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ryan De Havilland Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

15

George Nevett Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Wrexham

Peterborough United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wrexham: 1T - 0H - 0B) (Peterborough United: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Anh

Peterborough United

0 : 2

(0-2)

Wrexham

Phong độ gần nhất

Wrexham

Phong độ

Peterborough United

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wrexham

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Barnsley

Wrexham

2 1

(2) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.82

B
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Wrexham

Wigan Athletic

2 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.95

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Wrexham

Blackpool

2 1

(1) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Bristol Rovers

Wrexham

1 1

(0) (1)

0.98 +0.5 0.92

0.90 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Wrexham

Cambridge United

2 2

(1) (1)

0.90 -1.0 0.95

0.90 2.5 0.90

B
T

Peterborough United

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Burton Albion

Peterborough United

2 2

(2) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.82 2.75 0.93

B
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Peterborough United

Barnsley

1 3

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.95 3.25 0.77

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Peterborough United

Mansfield Town

0 3

(0) (3)

0.96 -0.25 0.84

0.80 3.0 0.95

B
H

Hạng Hai Anh

20/12/2024

Stockport County

Peterborough United

2 1

(1) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.84 3.0 1.00

H
H

EFL Trophy Anh

17/12/2024

Peterborough United

Northampton Town

3 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.92 3.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất