Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: STōK Cae Ras
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.98 3.0 0.86
- - -
- - -
1.61 4.20 4.50
0.89 10.5 0.81
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 1.25 0.80
- - -
- - -
2.20 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Emmanuel Fernandez
-
53’
Đang cập nhật
Bradley Ihionvien
-
Ollie Palmer
Steven Fletcher
60’ -
Paul Mullin
Mo Faal
72’ -
76’
Bradley Ihionvien
Malik Mothersille
-
Oliver Rathbone
Steven Fletcher
87’ -
Đang cập nhật
Steven Fletcher
88’ -
Andy Cannon
George Dobson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
48%
52%
1
4
12
8
363
381
17
6
4
1
1
0
Wrexham Peterborough United
Wrexham 3-5-2
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
3-5-2 Peterborough United
Huấn luyện viên: Darren Ferguson
4
Max Cleworth
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
5
Eoghan O'Connell
5
Eoghan O'Connell
5
Eoghan O'Connell
5
Eoghan O'Connell
5
Eoghan O'Connell
9
Ollie Palmer
9
Ollie Palmer
17
Ricky-Jade Jones
5
Oscar Wallin
5
Oscar Wallin
5
Oscar Wallin
48
Bradley Ihionvien
48
Bradley Ihionvien
48
Bradley Ihionvien
48
Bradley Ihionvien
37
Emmanuel Fernandez
27
Jadel Katongo
27
Jadel Katongo
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Max Cleworth Hậu vệ |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Ollie Palmer Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Sebastian Revan Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jacob Mendy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo |
34 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Emmanuel Fernandez Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
27 Jadel Katongo Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oscar Wallin Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Ihionvien Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Archie Collins Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Hector Kyprianou Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Chris Conn-Clarke Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Carl Johnston Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Cian Hayes Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Anthony Forde Tiền vệ |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mark Howard Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Dobson Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Mo Faal Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Peterborough United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 James Dornelly Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Malik Mothersille Tiền đạo |
37 | 8 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Abraham Odoh Tiền đạo |
30 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Donay O'Brien-Brady Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Will Blackmore Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ryan De Havilland Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 George Nevett Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wrexham
Peterborough United
Hạng Hai Anh
Peterborough United
0 : 2
(0-2)
Wrexham
Wrexham
Peterborough United
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wrexham
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Wrexham Wigan Athletic |
2 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Wrexham Blackpool |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Wrexham Cambridge United |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Peterborough United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Burton Albion Peterborough United |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Peterborough United Mansfield Town |
0 3 (0) (3) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
20/12/2024 |
Stockport County Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.84 3.0 1.00 |
H
|
H
|
|
17/12/2024 |
Peterborough United Northampton Town |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.92 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24