Hạng Hai Anh - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Sixfields Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.95 2.25 0.81
- - -
- - -
4.50 3.25 1.83
0.84 9 0.90
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.81 0.75 -0.93
- - -
- - -
5.50 2.00 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Jack Moylan
Tom Bayliss
-
38’
Đang cập nhật
Tendayi Darikwa
-
Samy Chouchane
Tariqe Fosu
46’ -
Đang cập nhật
Timothy Eyoma
59’ -
Đang cập nhật
Tariqe Fosu
64’ -
70’
Đang cập nhật
Ben House
-
72’
Reeco Hackett-Fairchild
Dom Jefferies
-
William Hondermarck
James Wilson
79’ -
84’
Freddie Draper
Jovon Makama
-
Aaron McGowan
Max Dyche
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
57%
43%
2
3
11
14
392
309
10
10
3
3
2
2
Northampton Town Lincoln City
Northampton Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Kevin Nolan
3-4-1-2 Lincoln City
Huấn luyện viên: Michael Skubala
10
Mitchell Pinnock
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
7
Sam Hoskins
9
Tom Eaves
9
Tom Eaves
18
Ben House
28
Jack Moylan
28
Jack Moylan
28
Jack Moylan
15
Paudie O'Connor
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
34
Freddie Draper
5
Adam Jackson
5
Adam Jackson
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mitchell Pinnock Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sam Hoskins Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom Eaves Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aaron McGowan Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Hondermarck Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Samy Chouchane Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Nik Tzanev Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jordan Willis Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Timothy Eyoma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Akinwale Joseph Odimayo Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Liam Shaw Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben House Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Paudie O'Connor Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Adam Jackson Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Jack Moylan Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Freddie Draper Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sean Roughan Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Tendayi Darikwa Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Zachary Jeacock Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ethan Erhahon Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Conor McGrandles Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Recco Hackett-Fairchild Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Lee Burge Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Joshua Tomlinson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Max Dyche Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
40 Neo Dobson Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 James Wilson Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Fran Obiagwu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tarique Fosu Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Lincoln City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Erik Ring Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Montsma Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 James Pardington Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Tom Bayliss Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ethan Hamilton Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Dom Jeffries Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Jovon Makama Tiền đạo |
33 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Northampton Town
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
2 : 1
(1-1)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Lincoln City
1 : 2
(0-1)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
2 : 2
(0-1)
Lincoln City
Hạng Hai Anh
Lincoln City
2 : 1
(0-0)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
0 : 4
(0-2)
Lincoln City
Northampton Town
Lincoln City
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Northampton Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Northampton Town Barnsley |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.75 0.84 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Burton Albion Northampton Town |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Northampton Town Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Shrewsbury Town Northampton Town |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Reading Northampton Town |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Lincoln City
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Lincoln City Bolton Wanderers |
0 1 (0) (1) |
0.92 0.0 0.92 |
0.93 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Birmingham City Lincoln City |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Bolton Wanderers Lincoln City |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16