0.87 -1 1/2 0.97
0.77 2.25 0.95
- - -
- - -
1.85 3.60 4.10
0.93 10.5 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.91 1.0 0.84
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Barnsley Stevenage
Barnsley 3-5-2
Huấn luyện viên: Darrell Clarke
3-5-2 Stevenage
Huấn luyện viên: Alex Revell
8
Adam Phillips
40
Davis Keillor-Dunn
40
Davis Keillor-Dunn
40
Davis Keillor-Dunn
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
3
Jonathan Russell
4
Marc Roberts
4
Marc Roberts
18
Harvey White
9
Louis Appere
9
Louis Appere
9
Louis Appere
9
Louis Appere
15
Charlie Goode
15
Charlie Goode
30
Jake Young
30
Jake Young
30
Jake Young
23
Louis Thompson
Barnsley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adam Phillips Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Max Watters Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Marc Roberts Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Davis Keillor-Dunn Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Luca Connell Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Jonathan Russell Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Corey O'Keeffe Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Georgie Gent Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ben Killip Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mael Durand de Gevigney Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Josh Earl Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
35 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Charlie Goode Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jake Young Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Appere Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kane Smith Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Sweeney Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas Freeman Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barnsley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Kelechi Nwakali Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Conor McCarthy Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Donovan Pines Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
9 Sam Cosgrove Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Neil Farrugia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Stephen Humphrys Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyran Lofthouse Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Luther Wildin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Murphy Mahoney Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Eli King Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Reid Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barnsley
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
3 : 0
(0-0)
Barnsley
Hạng Hai Anh
Stevenage
2 : 1
(1-1)
Barnsley
Hạng Hai Anh
Barnsley
2 : 1
(1-1)
Stevenage
Barnsley
Stevenage
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Barnsley
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bristol Rovers Barnsley |
3 1 (1) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Northampton Town Barnsley |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.75 0.84 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barnsley Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Peterborough United Barnsley |
1 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
T
|
Stevenage
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Leyton Orient Stevenage |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Northampton Town Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 18