- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wrexham Stevenage
Wrexham 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
3-5-1-1 Stevenage
Huấn luyện viên: Alex Revell
38
Elliott Lee
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
4
Max Cleworth
18
Harvey White
9
Louis Appere
9
Louis Appere
9
Louis Appere
9
Louis Appere
15
Charlie Goode
15
Charlie Goode
30
Jake Young
30
Jake Young
30
Jake Young
23
Louis Thompson
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Elliott Lee Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Max Cleworth Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
35 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Charlie Goode Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jake Young Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Louis Appere Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Kane Smith Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Sweeney Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas Freeman Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Mark Howard Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Dobson Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Mo Faal Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Marriott Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Luther Wildin Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Murphy Mahoney Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Eli King Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jamie Reid Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wrexham
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
1 : 0
(1-0)
Wrexham
Wrexham
Stevenage
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wrexham
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Wrexham Birmingham City |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
16/01/2025 |
Shrewsbury Town Wrexham |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Barnsley Wrexham |
2 1 (2) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Stevenage
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Barnsley Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.77 2.25 0.95 |
|||
21/01/2025 |
Leyton Orient Stevenage |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Stevenage Wigan Athletic |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Stevenage Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.97 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Lincoln City Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 1.75 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15