Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Sixfields Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.87
0.90 2.0 0.94
- - -
- - -
4.20 3.40 1.90
0.86 9.5 0.82
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.76 0.75 -0.93
- - -
- - -
5.50 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
William Hondermarck
14’ -
Đang cập nhật
Kevin Nolan
15’ -
Jon Guthrie
Sam Hoskins
45’ -
Liam McCarron
Tariqe Fosu
54’ -
64’
Daniel Kemp
Harvey White
-
Jordan Willis
Neo Dobson
75’ -
Đang cập nhật
Neo Dobson
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
37%
63%
2
3
13
8
233
412
9
7
3
2
1
2
Northampton Town Stevenage
Northampton Town 5-3-2
Huấn luyện viên: Kevin Nolan
5-3-2 Stevenage
Huấn luyện viên: Alex Revell
17
Liam McCarron
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
9
Tom Eaves
9
Tom Eaves
9
Tom Eaves
10
Mitch Pinnock
10
Mitch Pinnock
17
Elliott List
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
11
Jordan Roberts
19
J. Reid
19
J. Reid
5
Carl Piergianni
5
Carl Piergianni
5
Carl Piergianni
23
Louis Thompson
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Liam McCarron Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jon Guthrie Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Mitch Pinnock Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tom Eaves Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aaron McGowan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Hondermarck Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Samy Chouchane Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Nik Tzanev Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Timothy Eyoma Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Willis Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Akin Odimayo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Elliott List Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Louis Thompson Tiền vệ |
23 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Reid Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Carl Piergianni Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Roberts Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Murphy Cooper Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luther James-Wildin Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Nathan Thompson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Freestone Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Phillips Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Kemp Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Kiantay Licorish-Mullings Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Neo Dobson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Ruben Wyatt Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Fran Obiagwu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tariqe Fosu Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 James Dadge Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sam Hoskins Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Stevenage
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Harvey White Tiền vệ |
31 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Taye Ashby-Hammond Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Tyreece Simpson Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Kane Smith Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Nick Freeman Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jake Young Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dan Sweeney Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Northampton Town
Stevenage
Hạng Hai Anh
Stevenage
2 : 0
(0-0)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Stevenage
3 : 0
(2-0)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
0 : 1
(0-0)
Stevenage
Hạng Ba Anh
Northampton Town
1 : 1
(1-0)
Stevenage
Hạng Ba Anh
Stevenage
2 : 3
(1-1)
Northampton Town
Northampton Town
Stevenage
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Northampton Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Shrewsbury Town Northampton Town |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Reading Northampton Town |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Northampton Town Charlton Athletic |
0 5 (0) (3) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Peterborough United Northampton Town |
3 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.92 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rotherham United Northampton Town |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Stevenage
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Stevenage Wycombe Wanderers |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Blackpool Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Stevenage Stockport County |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Burton Albion Stevenage |
0 4 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26