GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Sixfields Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.87

0.90 2.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.40 1.90

0.86 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.76 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 1.95 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    William Hondermarck

    14’
  • Đang cập nhật

    Kevin Nolan

    15’
  • Jon Guthrie 

    Sam Hoskins

    45’
  • Liam McCarron

    Tariqe Fosu

    54’
  • 64’

    Daniel Kemp

    Harvey White

  • Jordan Willis

    Neo Dobson

    75’
  • Đang cập nhật

    Neo Dobson

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Sixfields Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Drysdale

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Nolan

  • Ngày sinh:

    24-06-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    8 (T:1, H:6, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alex Revell

  • Ngày sinh:

    07-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    114 (T:36, H:37, B:41)

6

Phạt góc

4

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

2

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

8

233

Tổng số đường chuyền

412

9

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Northampton Town Stevenage

Đội hình

Northampton Town 5-3-2

Huấn luyện viên: Kevin Nolan

Northampton Town VS Stevenage

5-3-2 Stevenage

Huấn luyện viên: Alex Revell

17

Liam McCarron

23

William Hondermarck

23

William Hondermarck

23

William Hondermarck

23

William Hondermarck

23

William Hondermarck

9

Tom Eaves

9

Tom Eaves

9

Tom Eaves

10

Mitch Pinnock

10

Mitch Pinnock

17

Elliott List

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

11

Jordan Roberts

19

J. Reid

19

J. Reid

5

Carl Piergianni

5

Carl Piergianni

5

Carl Piergianni

23

Louis Thompson

Đội hình xuất phát

Northampton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Liam McCarron Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

5

Jon Guthrie  Hậu vệ

26 1 2 1 0 Hậu vệ

10

Mitch Pinnock Tiền vệ

29 1 2 4 0 Tiền vệ

9

Tom Eaves Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Aaron McGowan Hậu vệ

20 0 1 2 0 Hậu vệ

23

William Hondermarck Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

30

Samy Chouchane Tiền vệ

26 0 1 3 0 Tiền vệ

13

Nik Tzanev Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

28

Timothy Eyoma Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jordan Willis Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Akin Odimayo Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

Stevenage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Elliott List Tiền vệ

28 3 0 1 0 Tiền vệ

23

Louis Thompson Tiền vệ

23 2 2 5 0 Tiền vệ

19

J. Reid Tiền đạo

21 1 2 0 0 Tiền đạo

5

Carl Piergianni Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

11

Jordan Roberts Tiền vệ

25 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Murphy Cooper Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luther James-Wildin Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Nathan Thompson Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Lewis Freestone Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Daniel Phillips Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Daniel Kemp Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Northampton Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Kiantay Licorish-Mullings Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Neo Dobson Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Ruben Wyatt Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

47

Fran Obiagwu Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Tariqe Fosu Tiền đạo

20 2 3 2 0 Tiền đạo

36

James Dadge Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Sam Hoskins Tiền đạo

20 1 1 2 0 Tiền đạo

Stevenage

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Harvey White Tiền vệ

31 2 5 4 0 Tiền vệ

1

Taye Ashby-Hammond Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

12

Tyreece Simpson Tiền đạo

26 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Kane Smith Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Nick Freeman Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Jake Young Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Dan Sweeney Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

Northampton Town

Stevenage

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Northampton Town: 1T - 1H - 3B) (Stevenage: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/12/2024

Hạng Hai Anh

Stevenage

2 : 0

(0-0)

Northampton Town

26/12/2023

Hạng Hai Anh

Stevenage

3 : 0

(2-0)

Northampton Town

05/08/2023

Hạng Hai Anh

Northampton Town

0 : 1

(0-0)

Stevenage

01/04/2023

Hạng Ba Anh

Northampton Town

1 : 1

(1-0)

Stevenage

22/10/2022

Hạng Ba Anh

Stevenage

2 : 3

(1-1)

Northampton Town

Phong độ gần nhất

Northampton Town

Phong độ

Stevenage

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
3.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Northampton Town

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Shrewsbury Town

Northampton Town

1 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Reading

Northampton Town

4 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.90 2.75 0.94

B
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Northampton Town

Charlton Athletic

0 5

(0) (3)

0.85 +0.5 1.00

0.81 2.25 0.91

B
T

EFL Trophy Anh

17/12/2024

Peterborough United

Northampton Town

3 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.92 3.25 0.89

B
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Rotherham United

Northampton Town

3 0

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

B
T

Stevenage

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Stevenage

Bristol Rovers

3 0

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.89 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Stevenage

Wycombe Wanderers

0 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.25 0.75

B
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Blackpool

Stevenage

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.02 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Stevenage

Stockport County

2 1

(1) (1)

0.75 +0.25 1.12

0.84 2.0 0.86

T
T

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Burton Albion

Stevenage

0 4

(0) (1)

0.81 +0.25 0.95

0.87 2.25 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất