FA Cup Anh - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Portman Road Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 -2 1/2 0.84
0.84 3.0 0.86
- - -
- - -
1.33 5.50 7.50
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 -0.95
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
1.80 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jack Clarke
Kalvin Phillips
18’ -
Đang cập nhật
Jack Clarke
24’ -
Ali Al-Hamadi
J. Taylor
37’ -
W. Burns
Ben Johnson
46’ -
Ali Al-Hamadi
Ali Al-Hamadi
52’ -
68’
Chris Martin
Gatlin O'Donkor
-
Ali Al-Hamadi
George Hirst
73’ -
74’
Ruel Sotiriou
Isaac Hutchinson
-
Arijanet Murić
Cieran Slicker
81’ -
86’
Connor Taylor
Joel Senior
-
90’
Đang cập nhật
Grant Ward
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
67%
33%
1
1
9
10
664
332
16
3
5
1
1
0
Ipswich Town Bristol Rovers
Ipswich Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kieran McKenna
4-2-3-1 Bristol Rovers
Huấn luyện viên: Inigo Calderon
14
Jack Taylor
6
Luke Woolfenden
6
Luke Woolfenden
6
Luke Woolfenden
6
Luke Woolfenden
1
Arijanet Murić
1
Arijanet Murić
44
Ben Godfrey
44
Ben Godfrey
44
Ben Godfrey
47
Jack Clarke
7
Scott Sinclair
5
James Wilson
5
James Wilson
5
James Wilson
5
James Wilson
28
S. Forde
28
S. Forde
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
8
Grant Ward
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jack Taylor Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Jack Clarke Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Ben Godfrey Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Luke Woolfenden Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Cameron Burgess Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Conor Townsend Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kalvin Phillips Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wes Burns Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Sinclair Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Grant Ward Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 S. Forde Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 James Wilson Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lino Sousa Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Joshua Griffiths Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Taylor Moore Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Conner Taylor Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Romaine Theodore Sawyers Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Chris Martin Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jens-Lys Michel Cajuste Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nathan Broadhead Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Cieran Slicker Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Benjamin Johnson Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dara O'Shea Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Harrison Clarke Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Liam Delap Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 George Hirst Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sam Morsy Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 G. O'Donkor Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Quincy Dixon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Matthew Hall Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Bryant Bilongo Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Thomas Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Senior Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luke McCormick Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie Lindsay Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ipswich Town
Bristol Rovers
Cúp Liên Đoàn Anh
Ipswich Town
2 : 0
(1-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
0 : 0
(0-0)
Ipswich Town
Hạng Hai Anh
Ipswich Town
2 : 0
(1-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Ipswich Town
2 : 1
(2-1)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
0 : 2
(0-0)
Ipswich Town
Ipswich Town
Bristol Rovers
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ipswich Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
27/12/2024 |
Arsenal Ipswich Town |
1 0 (1) (0) |
1.02 -2.25 0.91 |
0.91 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Ipswich Town Newcastle United |
0 4 (0) (3) |
0.99 +0.75 0.94 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Ipswich Town |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.92 |
0.94 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Bristol Rovers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Cambridge United Bristol Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Exeter City Bristol Rovers |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 21
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 34