Hạng Hai Anh - 04/01/2025 12:30
SVĐ: Abbey Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.91
0.91 2.25 0.93
- - -
- - -
1.90 3.50 3.80
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.97 1.0 0.79
- - -
- - -
2.62 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Grant Ward
-
26’
Scott Sinclair
Luke Thomas
-
Đang cập nhật
Korey Smith
45’ -
58’
Ruel Sotiriou
Isaac Hutchinson
-
Dan N'Lundulu
Ryan Loft
65’ -
69’
Đang cập nhật
Isaac Hutchinson
-
76’
Scott Sinclair
Shaqai Forde
-
Zeno Ibsen Rossi
Brandon Njoku
81’ -
Elias Kachunga
Taylor Richards
89’ -
Đang cập nhật
Michael Morrison
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
47%
53%
1
7
15
5
315
378
17
7
7
2
0
1
Cambridge United Bristol Rovers
Cambridge United 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Garry Monk
3-4-1-2 Bristol Rovers
Huấn luyện viên: Inigo Calderon
9
Dan N'Lundulu
2
Liam Bennett
2
Liam Bennett
2
Liam Bennett
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
3
Danny Andrew
14
Korey Smith
14
Korey Smith
7
Scott Sinclair
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
10
Ruel Sotiriou
11
Luke Thomas
11
Luke Thomas
8
Grant Ward
8
Grant Ward
8
Grant Ward
29
Jamie Lindsay
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dan N'Lundulu Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Danny Andrew Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Korey Smith Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Liam Bennett Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jordan Cousins Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elias Kachunga Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Josh Stokes Tiền vệ |
11 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Stevens Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Morrison Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James Brophy Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Scott Sinclair Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jamie Lindsay Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Luke Thomas Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Grant Ward Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 James Wilson Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lino Sousa Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Joshua Griffiths Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Taylor Moore Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Connor Taylor Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Chris Martin Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ryan Loft Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Kelland Watts Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Daniel Barton Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Vicente Reyes Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Taylor Richards Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Emmanuel Longelo Hậu vệ |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Brandon Njoku Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bristol Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Bryant Akono Bilongo Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matthew Hall Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Isaac Hutchinson Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Joel Senior Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luke McCormick Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Shaqai Forde Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Gatlin O'Donkor Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cambridge United
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
2 : 0
(1-0)
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
1 : 0
(0-0)
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Cambridge United
2 : 0
(0-0)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Cambridge United
1 : 2
(1-2)
Bristol Rovers
Hạng Hai Anh
Bristol Rovers
2 : 1
(1-1)
Cambridge United
Cambridge United
Bristol Rovers
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cambridge United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Cambridge United Reading |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Charlton Athletic Cambridge United |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Cambridge United Huddersfield Town |
0 4 (0) (3) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.98 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wrexham Cambridge United |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Bristol Rovers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Bristol Rovers Leyton Orient |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Stevenage Bristol Rovers |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Exeter City Bristol Rovers |
3 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Bristol Rovers Wrexham |
1 1 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Birmingham City Bristol Rovers |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 25