GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Cambridge United

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Garry Monk

Sân vận động: Abbey Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Birmingham City

Birmingham City

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

08/02

0-0

08/02

Lincoln City

Lincoln City

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

01/02

0-0

01/02

Cambridge United

Cambridge United

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0 : 0

0 : 0

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

0-0

28/01

0-0

28/01

Rotherham United

Rotherham United

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

25/01

0-0

25/01

Cambridge United

Cambridge United

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 0

0 : 0

Mansfield Town

Mansfield Town

0-0

-0.95 +0.25 0.80

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

18/01

5-0

18/01

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

Cambridge United

Cambridge United

2 : 2

1 : 2

Cambridge United

Cambridge United

5-0

0.95 -1.25 0.90

0.93 2.75 0.93

0.93 2.75 0.93

11/01

0-0

11/01

Blackpool

Blackpool

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

-0.91 -1.0 0.77

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

04/01

4-2

04/01

Cambridge United

Cambridge United

Bristol Rovers

Bristol Rovers

0 : 1

0 : 1

Bristol Rovers

Bristol Rovers

4-2

0.92 -0.5 0.91

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

01/01

9-3

01/01

Cambridge United

Cambridge United

Reading

Reading

1 : 3

0 : 1

Reading

Reading

9-3

-0.98 -0.25 0.82

0.91 2.75 0.84

0.91 2.75 0.84

29/12

7-7

29/12

Leyton Orient

Leyton Orient

Cambridge United

Cambridge United

2 : 0

1 : 0

Cambridge United

Cambridge United

7-7

-0.91 -1.0 0.77

0.91 2.5 0.85

0.91 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Paul Digby Tiền vệ

213 6 8 44 2 30 Tiền vệ

3

Daniel Kenny Andrew Hậu vệ

79 4 3 14 0 35 Hậu vệ

8

George Thomas Tiền vệ

43 2 3 3 0 28 Tiền vệ

7

James Brophy Tiền vệ

191 1 11 22 0 31 Tiền vệ

5

Michael Morrison Hậu vệ

91 1 2 13 0 37 Hậu vệ

15

Jubril Okedina Hậu vệ

185 0 2 12 0 25 Hậu vệ

16

Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ

90 0 0 3 0 25 Hậu vệ

31

Louis Chadwick Thủ môn

13 0 0 0 0 22 Thủ môn

30

Glenn McConnell Tiền vệ

25 0 0 2 0 20 Tiền vệ

1

Jack Stevens Thủ môn

64 0 0 3 0 28 Thủ môn