Hạng Hai Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Brisbane Road
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 0.77
0.91 2.5 0.85
- - -
- - -
1.57 3.70 5.50
0.89 9.5 0.81
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.0 0.81
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Charlie Kelman
Ollie O'Neill
32’ -
36’
Sullay Kaikai
James Brophy
-
Đang cập nhật
Jordan Brown
46’ -
Dominic Ball
Darren Pratley
59’ -
Charlie Kelman
Jamie Donley
70’ -
Jordan Brown
Sean Clare
75’ -
78’
Dan N'Lundulu
Ryan Loft
-
Ollie O'Neill
Sonny Perkins
84’ -
85’
Jordan Cousins
Taylor Richards
-
Đang cập nhật
Josh Keeley
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
54%
46%
2
2
16
9
400
333
14
6
4
2
2
2
Leyton Orient Cambridge United
Leyton Orient 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Wellens
4-2-3-1 Cambridge United
Huấn luyện viên: Garry Monk
22
E. Galbraith
15
Dominic Ball
15
Dominic Ball
15
Dominic Ball
15
Dominic Ball
7
Daniel Agyei
7
Daniel Agyei
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
23
Charlie Kelman
9
Dan N'Lundulu
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
14
Korey Smith
14
Korey Smith
2
Liam Bennett
2
Liam Bennett
2
Liam Bennett
3
Danny Andrew
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 E. Galbraith Hậu vệ |
27 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
30 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel Agyei Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Dominic Ball Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ollie O'Neill Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jack Currie Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dan N'Lundulu Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Danny Andrew Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Korey Smith Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Liam Bennett Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Jordan Cousins Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elias Kachunga Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Sullay Kaikai Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Josh Stokes Tiền vệ |
9 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Stevens Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jubril Okedina Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Morrison Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Brandon Cooper Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Noah Phillips Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Sonny Perkins Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Sean Clare Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kelland Watts Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James Brophy Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Loft Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Vicente Reyes Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Taylor Richards Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Brandon Njoku Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Leyton Orient
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Cambridge United
0 : 2
(0-0)
Leyton Orient
Hạng Hai Anh
Leyton Orient
2 : 0
(1-0)
Cambridge United
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
2 : 4
(1-1)
Cambridge United
Hạng Ba Anh
Cambridge United
2 : 1
(0-1)
Leyton Orient
Leyton Orient
Cambridge United
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leyton Orient
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Leyton Orient Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Barnsley Leyton Orient |
0 4 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Leyton Orient Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Charlton Athletic Leyton Orient |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Wigan Athletic Leyton Orient |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
H
|
Cambridge United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Charlton Athletic Cambridge United |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Cambridge United Huddersfield Town |
0 4 (0) (3) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.98 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wrexham Cambridge United |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Cheltenham Town Cambridge United |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Cambridge United Shrewsbury Town |
4 1 (2) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15