Hạng Hai Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Abbey Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cambridge United Wycombe Wanderers
Cambridge United 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Wycombe Wanderers
Huấn luyện viên:
3
Daniel Kenny Andrew
36
Daniel Barton
36
Daniel Barton
36
Daniel Barton
10
Elias Kachunga
10
Elias Kachunga
10
Elias Kachunga
10
Elias Kachunga
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
2
L. Bennett
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
C. Humphreys
20
C. Humphreys
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
30
Beryly Lubala
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Daniel Kenny Andrew Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 L. Bennett Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jordan Cousins Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Daniel Barton Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elias Kachunga Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Josh Stokes Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Marko Maroši Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Kelland Watts Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James Brophy Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Loft Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Richard Kone Tiền đạo |
39 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Beryly Lubala Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Humphreys Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Declan Skura Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Sonny Bradley Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Brandon Njoku Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 George Munday Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mbule Longelo Emmanuel Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 George Hoddle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Stevens Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Glenn McConnell Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Pete Holmes Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Garath McCleary Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Bishop Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gideon Kadua Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cambridge United
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 1
(1-1)
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Cambridge United
1 : 1
(0-0)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
0 : 0
(0-0)
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Cambridge United
1 : 2
(0-2)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 3
(1-2)
Cambridge United
Cambridge United
Wycombe Wanderers
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cambridge United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Rotherham United Cambridge United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Cambridge United Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Bolton Wanderers Cambridge United |
2 2 (1) (2) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Blackpool Cambridge United |
0 0 (0) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Cambridge United Bristol Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Wycombe Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Wycombe Wanderers Barnsley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Wycombe Wanderers Northampton Town |
0 0 (0) (0) |
0.81 -1.25 0.94 |
0.83 2.5 0.95 |
|||
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5