Hạng Hai Anh - 25/01/2025 12:30
SVĐ: Abbey Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.95 1/4 0.80
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
3.50 3.40 2.05
0.88 9.5 0.81
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.83 1.0 0.87
- - -
- - -
4.00 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cambridge United Mansfield Town
Cambridge United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Garry Monk
3-4-2-1 Mansfield Town
Huấn luyện viên: Nigel Clough
3
Daniel Kenny Andrew
36
Daniel Barton
36
Daniel Barton
36
Daniel Barton
10
Elias Kachunga
10
Elias Kachunga
10
Elias Kachunga
10
Elias Kachunga
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
2
L. Bennett
19
Lee Gregory
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
11
Will Evans
8
Aaron Lewis
8
Aaron Lewis
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Daniel Kenny Andrew Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 L. Bennett Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jordan Cousins Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Daniel Barton Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elias Kachunga Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Josh Stokes Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Marko Maroši Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Kelland Watts Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James Brophy Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Ryan Loft Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee Gregory Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Will Evans Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Lewis Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Elliott Hewitt Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 George Maris Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Scott Flinders Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jordan Bowery Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Baily Cargill Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Louis Samuel Reed Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Glenn McConnell Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Pete Holmes Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Brandon Njoku Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 George Munday Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mbule Longelo Emmanuel Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 George Hoddle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Stevens Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Alfie Kilgour Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ben Waine Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aden Flint Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Lukas Akins Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Matthew Craig Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cambridge United
Mansfield Town
Hạng Hai Anh
Mansfield Town
2 : 1
(1-0)
Cambridge United
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
0 : 3
(0-0)
Cambridge United
Hạng Ba Anh
Cambridge United
0 : 1
(0-0)
Mansfield Town
Cambridge United
Mansfield Town
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cambridge United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bolton Wanderers Cambridge United |
2 2 (1) (2) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Blackpool Cambridge United |
0 0 (0) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Cambridge United Bristol Rovers |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.91 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Cambridge United Reading |
1 3 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.91 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Mansfield Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
Exeter City Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Stockport County Mansfield Town |
1 2 (1) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Mansfield Town Bolton Wanderers |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.90 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 15