Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Abbey Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.91 2.75 0.84
- - -
- - -
2.30 3.50 2.87
0.93 10 0.88
- - -
- - -
0.83 0 -0.95
0.80 1.0 -0.93
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Harvey Knibbs
-
Jordan Cousins
Elias Kachunga
48’ -
53’
Charlie Savage
Harvey Knibbs
-
60’
Mamadi Camara
Abraham Kanu
-
Đang cập nhật
James Brophy
71’ -
Elias Kachunga
Ryan Loft
73’ -
Korey Smith
Daniel Barton
79’ -
81’
Đang cập nhật
Louie Holzman
-
83’
Lewis Wing
Sam Smith
-
84’
Louie Holzman
Kelvin Abrefa
-
James Brophy
Taylor Richards
86’ -
88’
Charlie Savage
Tivonge Rushesha
-
90’
Đang cập nhật
Lewis Wing
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
50%
50%
3
5
9
14
286
311
18
13
6
7
4
1
Cambridge United Reading
Cambridge United 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Garry Monk
3-4-1-2 Reading
Huấn luyện viên: Noel Hunt
9
Dan N'Lundulu
2
Liam Bennett
2
Liam Bennett
2
Liam Bennett
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
24
Jordan Cousins
3
Danny Andrew
14
Korey Smith
14
Korey Smith
10
Sam Smith
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
6
Harlee Dean
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
29
Lewis Wing
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dan N'Lundulu Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Danny Andrew Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Korey Smith Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Liam Bennett Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Jordan Cousins Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elias Kachunga Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Josh Stokes Tiền vệ |
10 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Stevens Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jubril Okedina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Morrison Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James Brophy Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Smith Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Charlie Savage Tiền vệ |
29 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Harvey Knibbs Tiền vệ |
26 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Lewis Wing Tiền vệ |
29 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Harlee Dean Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Chem Campbell Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Joel Pereira Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Louie Holzman Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tyler Bindon Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Andre Garcia Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Mamadi Camara Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cambridge United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Vicente Reyes Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Taylor Richards Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan Loft Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Kelland Watts Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Brandon Njoku Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Daniel Barton Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Reading
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Abraham Kanu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tivonge Rushesha Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 David Button Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tyler Sackey Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jayden Wareham Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kelvin Abrefa Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
49 Emmanuel Osho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cambridge United
Reading
Hạng Hai Anh
Reading
3 : 0
(0-0)
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Reading
4 : 0
(2-0)
Cambridge United
Hạng Hai Anh
Cambridge United
1 : 0
(0-0)
Reading
Cambridge United
Reading
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cambridge United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Leyton Orient Cambridge United |
2 0 (1) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Charlton Athletic Cambridge United |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
20/12/2024 |
Cambridge United Huddersfield Town |
0 4 (0) (3) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.98 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Wrexham Cambridge United |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Cheltenham Town Cambridge United |
2 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Reading
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Reading Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Reading Northampton Town |
4 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Lincoln City Reading |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Reading Blackpool |
0 3 (0) (2) |
0.70 +0 1.24 |
0.94 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
10/12/2024 |
Walsall Reading |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.82 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21