Hạng Hai Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: The People's Pension Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crawley Town Wrexham
Crawley Town 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Wrexham
Huấn luyện viên:
18
Armando Quitirna
19
Jeremy Kelley
19
Jeremy Kelley
19
Jeremy Kelley
22
Ade Adeyemo
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
9
Will Swan
9
Will Swan
38
Elliott Lee
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
29
Ryan Barnett
4
Max Cleworth
4
Max Cleworth
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Armando Quitirna Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Ade Adeyemo Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Will Swan Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jeremy Kelley Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Anderson Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Panutche Amadu Pereira Camará Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jojo Wollacott Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Charlie Baker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dion Conroy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tobias Mullarkey Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Tola Showunmi Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Elliott Lee Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Max Cleworth Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 James McClean Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Andy Cannon Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Steven Fletcher Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ryan Barnett Tiền vệ |
30 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Eoghan O'Connell Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas O'Connor Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Arthur Okonkwo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matty James Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oliver Rathbone Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jasper Sheik Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Harry Forster Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Ben Radcliffe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Roles Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Tyreece John-Jules Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Wrexham
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mo Faal Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jacob Mendy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Dan Scarr Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Paul Mullin Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Jack Marriott Tiền đạo |
14 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mark Howard Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 George Dobson Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Crawley Town
Wrexham
Hạng Hai Anh
Wrexham
2 : 1
(1-0)
Crawley Town
Hạng Ba Anh
Wrexham
4 : 1
(2-0)
Crawley Town
Hạng Ba Anh
Crawley Town
0 : 1
(0-1)
Wrexham
Crawley Town
Wrexham
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Crawley Town
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Mansfield Town Crawley Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Stockport County Crawley Town |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.76 |
0.86 2.75 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Crawley Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Barnsley Crawley Town |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.84 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
01/01/2025 |
Crawley Town Charlton Athletic |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.88 |
0.95 2.5 0.81 |
T
|
X
|
Wrexham
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Wrexham Stevenage |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Wrexham Birmingham City |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.86 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
16/01/2025 |
Shrewsbury Town Wrexham |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Reading Wrexham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Wrexham Peterborough United |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.98 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10