Hạng Hai Anh - 26/12/2024 13:00
SVĐ: Brisbane Road
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.57 3.90 5.50
0.98 10.5 0.68
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.20 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Joseph Wollacott
-
Ollie O'Neill
Charlie Kelman
33’ -
45’
Đang cập nhật
Jack Roles
-
Đang cập nhật
Daniel Agyei
50’ -
Đang cập nhật
Omar Beckles
55’ -
56’
Jack Roles
Panutche Camará
-
57’
Rushian Hepburn-Murphy
Junior Quitirna
-
Daniel Happe
Jack Simpson
69’ -
74’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Ollie O'Neill
76’ -
77’
Dion Conroy
Joy Mukena
-
78’
Tyreece John-Jules
Tola Showunmi
-
Jordan Brown
Sean Clare
82’ -
Darren Pratley
Dominic Ball
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
53%
47%
2
3
10
16
389
358
22
4
8
2
3
1
Leyton Orient Crawley Town
Leyton Orient 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Wellens
4-2-3-1 Crawley Town
Huấn luyện viên: Rob Elliott
22
E. Galbraith
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
19
Omar Beckles
7
Daniel Agyei
7
Daniel Agyei
5
Daniel Happe
5
Daniel Happe
5
Daniel Happe
23
Charlie Kelman
11
Jack Roles
19
Jeremy Kelly
19
Jeremy Kelly
19
Jeremy Kelly
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
6
Max Anderson
14
Rushian Hepburn-Murphy
14
Rushian Hepburn-Murphy
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 E. Galbraith Hậu vệ |
26 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Charlie Kelman Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniel Agyei Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Happe Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Omar Beckles Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ollie O'Neill Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Josh Keeley Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jack Currie Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Darren Pratley Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Brown Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jamie Donley Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jack Roles Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Will Swan Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jeremy Kelly Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Charlie Barker Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Anderson Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joseph Wollacott Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Toby Mullarkey Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Dion Conroy Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Tyreece John-Jules Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Leyton Orient
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jayden Sweeney Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Sean Clare Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sonny Perkins Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Noah Phillips Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Dominic Ball Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jack Simpson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Diallang Jaiyesimi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Panutche Camará Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Benjamin Tanimu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tola Showunmi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Sonny Fish Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Joy Mukena Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Eddie Beach Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Junior Quitirna Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Leyton Orient
Crawley Town
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
1 : 0
(0-0)
Crawley Town
Hạng Ba Anh
Crawley Town
0 : 1
(0-0)
Leyton Orient
Hạng Ba Anh
Crawley Town
0 : 2
(0-1)
Leyton Orient
Hạng Ba Anh
Leyton Orient
1 : 2
(0-1)
Crawley Town
EFL Trophy Anh
Crawley Town
0 : 4
(0-2)
Leyton Orient
Leyton Orient
Crawley Town
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Leyton Orient
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Barnsley Leyton Orient |
0 4 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Leyton Orient Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Charlton Athletic Leyton Orient |
0 2 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Wigan Athletic Leyton Orient |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.83 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Leyton Orient Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.80 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Crawley Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Crawley Town Birmingham City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Peterborough United Crawley Town |
4 3 (2) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Charlton Athletic Crawley Town |
1 2 (0) (1) |
0.91 -1 0.92 |
0.92 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Crawley Town Lincoln City |
3 4 (2) (2) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Crawley Town Rotherham United |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14