Hạng Hai Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Montgomery Waters Meadow
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shrewsbury Town Mansfield Town
Shrewsbury Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Mansfield Town
Huấn luyện viên:
9
George Lloyd
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
3
Malvind Benning
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
6
Josh Feeney
27
John Marquis
19
Leo Castledine
19
Leo Castledine
19
Lee Gregory
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
23
Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
11
Will Evans
8
Aaron Lewis
8
Aaron Lewis
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 George Lloyd Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 John Marquis Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Leo Castledine Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Malvind Benning Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Josh Feeney Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Morgan Feeney Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Luca Hoole Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Funso-King Ojo Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Jamal Blackman Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aaron Pierre Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alex Gilliead Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee Gregory Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Will Evans Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Lewis Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdulyussuf Adedeji Adeniyi Oshilaja Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Elliott Hewitt Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 George Maris Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Scott Flinders Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jordan Bowery Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Baily Cargill Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Louis Samuel Reed Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Shrewsbury Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jordan Shipley Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Taylor Perry Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Aristote Nsiala Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Carl Winchester Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 George Nurse Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Callum Stewart Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Toby Savin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Alfie Kilgour Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ben Waine Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Aden Flint Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Lukas Akins Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Matthew Craig Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shrewsbury Town
Mansfield Town
Hạng Hai Anh
Mansfield Town
2 : 1
(0-1)
Shrewsbury Town
Shrewsbury Town
Mansfield Town
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Shrewsbury Town
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Stockport County Shrewsbury Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Charlton Athletic Shrewsbury Town |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.86 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
16/01/2025 |
Shrewsbury Town Wrexham |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Shrewsbury Town Huddersfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.91 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Leyton Orient Shrewsbury Town |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.98 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Mansfield Town
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Mansfield Town Crawley Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Cambridge United Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mansfield Town Wigan Athletic |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
14/01/2025 |
Exeter City Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4