Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Edgeley Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.10 3.30 3.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.95 1.0 0.93
- - -
- - -
2.87 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Hiram Boateng
Lee Gregory
-
Kyle Wootton
Will Collar
19’ -
26’
Lee Gregory
Lee Gregory
-
38’
Hiram Boateng
Will Evans
-
44’
Đang cập nhật
Adedeji Oshilaja
-
Oliver Norwood
Jack Diamond
46’ -
66’
Will Evans
Aden Flint
-
74’
Đang cập nhật
Lee Gregory
-
75’
Hiram Boateng
Stephen Quinn
-
80’
Lee Gregory
Stephen McLaughlin
-
Ryan Rydel
Lewis Fiorini
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
65%
35%
2
3
7
13
553
300
10
8
4
4
0
2
Stockport County Mansfield Town
Stockport County 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dave Challinor
3-4-2-1 Mansfield Town
Huấn luyện viên: Nigel Clough
19
Kyle Wootton
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
8
Callum Camps
8
Callum Camps
15
Ethan Pye
19
Lee Gregory
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
44
Hiram Boateng
11
Will Evans
23
Adedeji Oshilaja
23
Adedeji Oshilaja
23
Adedeji Oshilaja
23
Adedeji Oshilaja
8
Aaron Lewis
8
Aaron Lewis
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kyle Wootton Tiền đạo |
32 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ethan Pye Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Callum Camps Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Callum Connolly Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Odin Bailey Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ben Hinchliffe Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sam Hughes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kyle Knoyle Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Oliver Norwood Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Rydel Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Will Collar Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee Gregory Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Will Evans Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Lewis Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Hiram Boateng Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Adedeji Oshilaja Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Elliott Hewitt Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 George Maris Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Frazer Blake-Tracy Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Christy Pym Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Jordan Bowery Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Baily Cargill Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lewis Fiorini Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jack Stretton Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Macauley Southam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ibou Touray Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Che Gardner Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Diamond Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Corey Addai Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mansfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Louis Reed Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Ben Waine Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alfie Kilgour Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Stephen Quinn Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Scott Flinders Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Aden Flint Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Stockport County
Mansfield Town
Hạng Hai Anh
Mansfield Town
1 : 1
(1-1)
Stockport County
Hạng Ba Anh
Stockport County
0 : 2
(0-0)
Mansfield Town
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
3 : 2
(1-2)
Stockport County
Hạng Ba Anh
Stockport County
1 : 1
(1-0)
Mansfield Town
Hạng Ba Anh
Mansfield Town
2 : 1
(0-0)
Stockport County
Stockport County
Mansfield Town
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stockport County
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Huddersfield Town Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Stockport County Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.84 3.0 1.00 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
Stevenage Stockport County |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Mansfield Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Mansfield Town Bolton Wanderers |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0 0.90 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Reading Mansfield Town |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Peterborough United Mansfield Town |
0 3 (0) (3) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.80 3.0 0.95 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Mansfield Town Rotherham United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Charlton Athletic Mansfield Town |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.83 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26