Hạng Hai Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Adams Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -2 3/4 -0.98
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
1.33 4.75 9.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
1.83 2.40 8.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wycombe Wanderers Northampton Town
Wycombe Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
4-2-3-1 Northampton Town
Huấn luyện viên: Kevin Nolan
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
C. Humphreys
20
C. Humphreys
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
10
Luke Leahy
30
Beryly Lubala
10
Mitchell Pinnock
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
3
Aaron McGowan
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
23
William Hondermarck
7
Sam Hoskins
9
Tom Eaves
9
Tom Eaves
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Richard Kone Tiền đạo |
39 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Beryly Lubala Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Humphreys Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
32 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Declan Skura Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Sonny Bradley Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mitchell Pinnock Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sam Hoskins Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Tom Eaves Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aaron McGowan Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 William Hondermarck Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Samy Chouchane Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Nik Tzanev Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jordan Willis Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Timothy Eyoma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Akinwale Joseph Odimayo Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Liam Shaw Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Garath McCleary Tiền đạo |
37 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nathan Bishop Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
33 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gideon Kadua Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Northampton Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Neo Dobson Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 James Wilson Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Fran Obiagwu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tarique Fosu Tiền đạo |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Lee Burge Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Joshua Tomlinson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Max Dyche Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Wycombe Wanderers
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
1 : 2
(1-1)
Wycombe Wanderers
Cúp Liên Đoàn Anh
Northampton Town
0 : 2
(0-2)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 0
(0-0)
Northampton Town
Hạng Hai Anh
Northampton Town
0 : 1
(0-1)
Wycombe Wanderers
Cúp Liên Đoàn Anh
Northampton Town
1 : 2
(0-2)
Wycombe Wanderers
Wycombe Wanderers
Northampton Town
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Wycombe Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Mansfield Town Wycombe Wanderers |
1 2 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.74 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Wycombe Wanderers Portsmouth |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Wycombe Wanderers Huddersfield Town |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Wycombe Wanderers Blackpool |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Northampton Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Northampton Town Lincoln City |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Northampton Town Barnsley |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.75 0.84 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Burton Albion Northampton Town |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.83 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Northampton Town Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Shrewsbury Town Northampton Town |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12