Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Adams Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.94 2.5 0.94
- - -
- - -
1.90 3.60 3.75
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.87 1.0 0.98
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Josh Scowen
19’ -
Đang cập nhật
Alex Hartridge
26’ -
Đang cập nhật
Richard Kone
40’ -
49’
Đang cập nhật
James Husband
-
Đang cập nhật
Joe Low
53’ -
Đang cập nhật
Alex Hartridge
55’ -
Cameron Humphreys
Declan Skura
58’ -
61’
James Husband
CJ Hamilton
-
Richard Kone
Brandon Hanlan
67’ -
75’
Ashley Fletcher
Hayden Coulson
-
90’
Đang cập nhật
Hayden Coulson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
38%
62%
2
0
11
11
317
510
4
14
1
4
1
4
Wycombe Wanderers Blackpool
Wycombe Wanderers 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Matt Bloomfield
4-1-4-1 Blackpool
Huấn luyện viên: Steve Bruce
24
Richard Kone
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
Cameron Humphreys
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
44
Fred Onyedinma
20
Cameron Humphreys
9
Kyle Joseph
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
5
Matthew Pennington
7
Lee Evans
7
Lee Evans
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Richard Kone Tiền đạo |
35 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Cameron Humphreys Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Leahy Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Garath McCleary Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Fred Onyedinma Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Joe Low Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Daniel Harvie Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Josh Scowen Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack Grimmer Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Hartridge Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Franco Ravizzoli Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Blackpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kyle Joseph Tiền đạo |
31 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 James Husband Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Lee Evans Tiền vệ |
26 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Albie Morgan Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matthew Pennington Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Odeluga Offiah Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Sonny Carey Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Robert Apter Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ashley Fletcher Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Oliver Casey Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Harry Tyrer Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wycombe Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Brandon Hanlan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Tyreeq Bakinson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shamal George Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Udoh Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Declan Skura Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Gideon Kodua Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Matt Butcher Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jordan Rhodes Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Hayden Coulson Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Oliver Norburn Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Elkan Baggott Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Richard O'Donnell Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 CJ Hamilton Tiền vệ |
20 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wycombe Wanderers
Blackpool
Hạng Hai Anh
Blackpool
2 : 2
(1-1)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Blackpool
0 : 0
(0-0)
Wycombe Wanderers
Hạng Hai Anh
Wycombe Wanderers
2 : 0
(1-0)
Blackpool
Wycombe Wanderers
Blackpool
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wycombe Wanderers
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Wycombe Wanderers Exeter City |
2 1 (0) (0) |
0.83 -1 1.01 |
0.94 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
Charlton Athletic Wycombe Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.86 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Stevenage Wycombe Wanderers |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Wycombe Wanderers Bolton Wanderers |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.91 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Shrewsbury Town Wycombe Wanderers |
1 4 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Blackpool
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Blackpool Shrewsbury Town |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Birmingham City Blackpool |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Wrexham Blackpool |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Blackpool Stevenage |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Blackpool Aston Villa U21 |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.82 3.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14