GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Blackpool

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1887

Huấn luyện viên: Neil Critchley

Sân vận động: Bloomfield Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

11/02

0-0

11/02

Blackpool

Blackpool

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

0-0

0.85 -0.25 1.00

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

06/02

0-0

06/02

Burton Albion

Burton Albion

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

0-0

01/02

0-0

01/02

Blackpool

Blackpool

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0 : 0

0 : 0

Charlton Athletic

Charlton Athletic

0-0

28/01

0-0

28/01

Lincoln City

Lincoln City

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

0-0

25/01

0-0

25/01

Exeter City

Exeter City

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

0-0

-0.95 +0 0.77

0.92 2.5 0.90

0.92 2.5 0.90

18/01

5-6

18/01

Blackpool

Blackpool

Huddersfield Town

Huddersfield Town

2 : 2

2 : 0

Huddersfield Town

Huddersfield Town

5-6

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

11/01

0-0

11/01

Blackpool

Blackpool

Cambridge United

Cambridge United

0 : 0

0 : 0

Cambridge United

Cambridge United

0-0

-0.91 -1.0 0.77

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

04/01

2-6

04/01

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

Blackpool

Blackpool

1 : 1

1 : 0

Blackpool

Blackpool

2-6

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.5 0.94

0.94 2.5 0.94

01/01

3-3

01/01

Blackpool

Blackpool

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

1 : 1

0 : 0

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

3-3

0.95 -1.0 0.90

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

29/12

4-5

29/12

Birmingham City

Birmingham City

Blackpool

Blackpool

0 : 0

0 : 0

Blackpool

Blackpool

4-5

0.82 -1.0 -0.98

0.85 2.75 0.83

0.85 2.75 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

CJ Hamilton Tiền vệ

185 18 21 3 0 30 Tiền vệ

18

Jake Beesley Tiền đạo

71 15 4 3 0 29 Tiền đạo

10

Sonny Carey Tiền vệ

143 11 2 6 1 24 Tiền vệ

3

James Husband Hậu vệ

198 6 8 24 2 31 Hậu vệ

24

Andy Lyons Hậu vệ

52 6 2 1 0 25 Hậu vệ

4

Jordan Gabriel Hậu vệ

164 5 5 17 1 27 Hậu vệ

5

Matthew Pennington Hậu vệ

81 4 1 6 0 31 Hậu vệ

20

Oliver Casey Hậu vệ

106 3 0 7 1 25 Hậu vệ

32

Thủ môn

146 0 1 8 0 Thủ môn

1

Richard O'Donnell Thủ môn

92 0 0 4 0 37 Thủ môn