Blackpool
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1887
Huấn luyện viên: Neil Critchley
Sân vận động: Bloomfield Road
11/02
Blackpool
Rotherham United
0 : 0
0 : 0
Rotherham United
0.85 -0.25 1.00
0.88 2.5 0.92
0.88 2.5 0.92
25/01
Exeter City
Blackpool
0 : 0
0 : 0
Blackpool
-0.95 +0 0.77
0.92 2.5 0.90
0.92 2.5 0.90
18/01
Blackpool
Huddersfield Town
2 : 2
2 : 0
Huddersfield Town
0.90 +0 0.91
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
11/01
Blackpool
Cambridge United
0 : 0
0 : 0
Cambridge United
-0.91 -1.0 0.77
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
04/01
Wycombe Wanderers
Blackpool
1 : 1
1 : 0
Blackpool
0.90 -0.5 0.95
0.94 2.5 0.94
0.94 2.5 0.94
01/01
Blackpool
Shrewsbury Town
1 : 1
0 : 0
Shrewsbury Town
0.95 -1.0 0.90
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22 CJ Hamilton Tiền vệ |
185 | 18 | 21 | 3 | 0 | 30 | Tiền vệ |
18 Jake Beesley Tiền đạo |
71 | 15 | 4 | 3 | 0 | 29 | Tiền đạo |
10 Sonny Carey Tiền vệ |
143 | 11 | 2 | 6 | 1 | 24 | Tiền vệ |
3 James Husband Hậu vệ |
198 | 6 | 8 | 24 | 2 | 31 | Hậu vệ |
24 Andy Lyons Hậu vệ |
52 | 6 | 2 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
4 Jordan Gabriel Hậu vệ |
164 | 5 | 5 | 17 | 1 | 27 | Hậu vệ |
5 Matthew Pennington Hậu vệ |
81 | 4 | 1 | 6 | 0 | 31 | Hậu vệ |
20 Oliver Casey Hậu vệ |
106 | 3 | 0 | 7 | 1 | 25 | Hậu vệ |
32 Thủ môn |
146 | 0 | 1 | 8 | 0 | Thủ môn | |
1 Richard O'Donnell Thủ môn |
92 | 0 | 0 | 4 | 0 | 37 | Thủ môn |