GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00

SVĐ: Bloomfield Road

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.90

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.10 5.50

0.88 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.82 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.25 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Jordan Rossiter

  • 59’

    Đang cập nhật

    Malvind Benning

  • Kyle Joseph

    Dominic Ballard

    60’
  • CJ Hamilton

    Robert Apter

    61’
  • 68’

    Joshua Kayode

    John Marquis

  • 69’

    Carl Winchester

    Funso Ojo

  • 80’

    Funso Ojo

    Tom Bloxham

  • 86’

    Tom Bloxham

    Leo Castledine

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jordan Shipley

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bloomfield Road

  • Trọng tài chính:

    A. Herczeg

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Steve Bruce

  • Ngày sinh:

    31-12-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    120 (T:33, H:37, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gareth Ainsworth

  • Ngày sinh:

    10-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    186 (T:65, H:41, B:80)

3

Phạt góc

3

73%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

27%

1

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

14

605

Tổng số đường chuyền

217

14

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Blackpool Shrewsbury Town

Đội hình

Blackpool 4-4-2

Huấn luyện viên: Steve Bruce

Blackpool VS Shrewsbury Town

4-4-2 Shrewsbury Town

Huấn luyện viên: Gareth Ainsworth

9

Kyle Joseph

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

5

Matthew Pennington

7

Lee Evans

7

Lee Evans

18

Tom Bloxham

2

Luca Hoole

2

Luca Hoole

2

Luca Hoole

2

Luca Hoole

2

Luca Hoole

10

Joshua Kayode

10

Joshua Kayode

10

Joshua Kayode

10

Joshua Kayode

3

Malvind Benning

Đội hình xuất phát

Blackpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kyle Joseph Tiền đạo

30 5 2 2 0 Tiền đạo

3

James Husband Hậu vệ

24 3 0 2 0 Hậu vệ

7

Lee Evans Tiền vệ

25 2 5 5 0 Tiền vệ

8

Albie Morgan Tiền vệ

19 2 2 0 0 Tiền vệ

5

Matthew Pennington Hậu vệ

34 2 1 1 0 Hậu vệ

24

Odeluga Offiah Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

10

Sonny Carey Tiền vệ

24 2 0 1 0 Tiền vệ

25

Robert Apter Tiền vệ

27 1 2 0 0 Tiền vệ

11

Ashley Fletcher Tiền đạo

26 1 2 0 0 Tiền đạo

20

Oliver Casey Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Harry Tyrer Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

Shrewsbury Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Tom Bloxham Tiền vệ

28 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Malvind Benning Hậu vệ

29 1 3 5 0 Hậu vệ

6

Josh Feeney Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Carl Winchester Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Joshua Kayode Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Luca Hoole Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

5

Morgan Feeney Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

4

Jordan Rossiter Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

31

Jamal Blackman Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Aaron Pierre Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Charles Sagoe Jr. Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Blackpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Hayden Coulson Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

22

CJ Hamilton Tiền vệ

19 4 1 0 0 Tiền vệ

6

Oliver Norburn Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ

4

Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ

31 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Dominic Ballard Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

16

Jordan Rhodes Tiền đạo

29 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Richard O'Donnell Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

Shrewsbury Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Funso Ojo Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

19

Leo Castledine Tiền vệ

23 2 0 2 0 Tiền vệ

27

John Marquis Tiền đạo

28 2 1 3 0 Tiền đạo

9

George Lloyd Tiền đạo

28 3 1 3 0 Tiền đạo

14

Taylor Perry Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

26

Jordan Shipley Tiền vệ

22 3 1 0 0 Tiền vệ

1

Toby Savin Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

Blackpool

Shrewsbury Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Blackpool: 3T - 0H - 2B) (Shrewsbury Town: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

Hạng Hai Anh

Shrewsbury Town

1 : 2

(1-0)

Blackpool

02/03/2024

Hạng Hai Anh

Shrewsbury Town

0 : 2

(0-1)

Blackpool

18/11/2023

Hạng Hai Anh

Blackpool

4 : 0

(2-0)

Shrewsbury Town

24/04/2021

Hạng Hai Anh

Blackpool

0 : 1

(0-0)

Shrewsbury Town

29/12/2020

Hạng Hai Anh

Shrewsbury Town

1 : 0

(1-0)

Blackpool

Phong độ gần nhất

Blackpool

Phong độ

Shrewsbury Town

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Blackpool

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Birmingham City

Blackpool

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 2.75 0.83

T
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Wrexham

Blackpool

2 1

(1) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Blackpool

Stevenage

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.02 2.25 0.82

B
X

EFL Trophy Anh

17/12/2024

Blackpool

Aston Villa U21

1 1

(0) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.82 3.75 0.82

B
X

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Reading

Blackpool

0 3

(0) (2)

0.70 +0 1.24

0.94 3.0 0.81

T
H

Shrewsbury Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Shrewsbury Town

Northampton Town

1 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Shrewsbury Town

Lincoln City

1 0

(1) (0)

1.02 +0.5 0.82

0.93 2.25 0.93

T
X

Hạng Hai Anh

21/12/2024

Wigan Athletic

Shrewsbury Town

2 2

(1) (0)

0.93 -0.75 0.90

0.89 2.25 0.83

T
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Shrewsbury Town

Wycombe Wanderers

1 4

(0) (2)

1.02 +0.75 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Anh

07/12/2024

Cambridge United

Shrewsbury Town

4 1

(2) (0)

0.90 +0.25 1.00

0.94 2.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất