GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Anh - 07/01/2025 19:45

SVĐ: Adams Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.80

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.30 2.90

0.88 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 1.00

0.86 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • -5’

    Đang cập nhật

    Jonathan Hogg

  • 15’

    Đang cập nhật

    Herbie Kane

  • 21’

    Đang cập nhật

    Josh Koroma

  • 64’

    Joe Hodge

    Antony Evans

  • 67’

    Đang cập nhật

    Tom Lees

  • Richard Kone

    Brandon Hanlan

    69’
  • Daniel Udoh

    Beryly Lubala

    70’
  • 71’

    B. Spencer

    Radinio Balker

  • 75’

    Bojan Radulović

    Freddie Ladapo

  • 78’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Adams Park

  • Trọng tài chính:

    T. Kirk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matt Bloomfield

  • Ngày sinh:

    08-02-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:62, H:35, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael Duff

  • Ngày sinh:

    11-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    235 (T:105, H:57, B:73)

11

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

12

466

Tổng số đường chuyền

307

15

Dứt điểm

5

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Wycombe Wanderers Huddersfield Town

Đội hình

Wycombe Wanderers 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Matt Bloomfield

Wycombe Wanderers VS Huddersfield Town

3-4-1-2 Huddersfield Town

Huấn luyện viên: Michael Duff

24

Richard Kone

10

Luke Leahy

10

Luke Leahy

10

Luke Leahy

44

Fred Onyedinma

44

Fred Onyedinma

44

Fred Onyedinma

44

Fred Onyedinma

11

Daniel Udoh

20

C. Humphreys

20

C. Humphreys

8

Ben Wiles

4

Matthew Pearson

4

Matthew Pearson

4

Matthew Pearson

41

Joseph Hodge

41

Joseph Hodge

41

Joseph Hodge

41

Joseph Hodge

41

Joseph Hodge

7

Callum Marshall

7

Callum Marshall

Đội hình xuất phát

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Richard Kone Tiền đạo

36 7 2 1 0 Tiền đạo

11

Daniel Udoh Tiền đạo

30 5 1 1 0 Tiền đạo

20

C. Humphreys Tiền đạo

29 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Luke Leahy Hậu vệ

32 2 2 2 0 Hậu vệ

44

Fred Onyedinma Tiền vệ

22 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Joe Low Hậu vệ

32 1 0 3 0 Hậu vệ

3

Daniel Harvie Tiền vệ

27 1 0 3 0 Tiền vệ

4

Josh Scowen Tiền vệ

29 0 3 6 0 Tiền vệ

1

Franco Nahuel Ravizzoli Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

26

Sonny Bradley Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Tyreeq Bakinson Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

Huddersfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ben Wiles Tiền vệ

29 5 2 0 0 Tiền vệ

10

Josh Koroma Tiền vệ

24 4 1 0 0 Tiền vệ

7

Callum Marshall Tiền đạo

25 3 2 1 0 Tiền đạo

4

Matthew Pearson Hậu vệ

28 3 0 0 0 Hậu vệ

9

Bojan Radulovic Samoukovic Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

41

Joseph Hodge Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Herbie Kane Tiền vệ

22 0 3 2 0 Tiền vệ

32

Tom Lees Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Oliver Turton Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Jacob Chapman Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

17

Brodie Spencer Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Wycombe Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Matt Butcher Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Declan Skura Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Gideon Kadua Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Nathan Bishop Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

30

Beryly Lubala Tiền đạo

24 5 0 1 0 Tiền đạo

18

Brandon Hanlan Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Garath McCleary Tiền đạo

34 2 2 1 0 Tiền đạo

Huddersfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Radinio Balker Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Christopher Maxwell Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

3

Josh Ruffles Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Freddie Ladapo Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Jonathan Hogg Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Anthony Evans Tiền vệ

18 2 0 3 0 Tiền vệ

42

C. Falls Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Wycombe Wanderers

Huddersfield Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wycombe Wanderers: 1T - 1H - 0B) (Huddersfield Town: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/02/2021

Hạng Nhất Anh

Huddersfield Town

2 : 3

(2-1)

Wycombe Wanderers

24/11/2020

Hạng Nhất Anh

Wycombe Wanderers

0 : 0

(0-0)

Huddersfield Town

Phong độ gần nhất

Wycombe Wanderers

Phong độ

Huddersfield Town

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wycombe Wanderers

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Wycombe Wanderers

Blackpool

1 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.94 2.5 0.94

B
X

Hạng Hai Anh

01/01/2025

Wycombe Wanderers

Exeter City

2 1

(0) (0)

0.83 -1 1.01

0.94 2.75 0.94

H
T

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Charlton Athletic

Wycombe Wanderers

2 1

(0) (0)

0.93 +0 0.86

0.86 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Stevenage

Wycombe Wanderers

0 3

(0) (2)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.25 0.75

T
T

Hạng Hai Anh

20/12/2024

Wycombe Wanderers

Bolton Wanderers

0 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.85

0.91 2.5 0.85

B
X

Huddersfield Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

04/01/2025

Huddersfield Town

Rotherham United

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.82 2.25 0.93

B
X

Hạng Hai Anh

29/12/2024

Huddersfield Town

Burton Albion

1 1

(0) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.93 2.75 0.79

B
X

Hạng Hai Anh

26/12/2024

Huddersfield Town

Stockport County

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.96 2.5 0.88

T
X

Hạng Hai Anh

20/12/2024

Cambridge United

Huddersfield Town

0 4

(0) (3)

0.86 +0.5 0.94

0.98 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Anh

14/12/2024

Huddersfield Town

Lincoln City

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 17

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất