GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Huddersfield Town

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Michael Duff

Sân vận động: The John Smith's Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Barnsley

Barnsley

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0 : 0

0 : 0

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Reading

Reading

0 : 0

0 : 0

Reading

Reading

0-0

01/02

0-0

01/02

Northampton Town

Northampton Town

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0 : 0

0 : 0

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0-0

28/01

0-0

28/01

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Birmingham City

Birmingham City

0 : 0

0 : 0

Birmingham City

Birmingham City

0-0

25/01

0-0

25/01

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0 : 0

0 : 0

Bolton Wanderers

Bolton Wanderers

0-0

0.97 -0.5 0.83

0.80 2.5 0.85

0.80 2.5 0.85

18/01

5-6

18/01

Blackpool

Blackpool

Huddersfield Town

Huddersfield Town

2 : 2

2 : 0

Huddersfield Town

Huddersfield Town

5-6

0.90 +0 0.91

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

11/01

0-0

11/01

Shrewsbury Town

Shrewsbury Town

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0 : 0

0 : 0

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0-0

0.89 +0.75 0.91

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

07/01

11-2

07/01

Wycombe Wanderers

Wycombe Wanderers

Huddersfield Town

Huddersfield Town

0 : 1

0 : 1

Huddersfield Town

Huddersfield Town

11-2

-0.95 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

04/01

6-3

04/01

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Rotherham United

Rotherham United

0 : 0

0 : 0

Rotherham United

Rotherham United

6-3

0.82 -0.75 -0.98

0.82 2.25 0.93

0.82 2.25 0.93

29/12

17-4

29/12

Huddersfield Town

Huddersfield Town

Burton Albion

Burton Albion

1 : 1

0 : 1

Burton Albion

Burton Albion

17-4

0.87 -1.25 0.97

0.93 2.75 0.79

0.93 2.75 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Josh Koroma Tiền đạo

163 27 9 10 0 27 Tiền đạo

25

Danny Ward Tiền đạo

148 26 8 3 1 35 Tiền đạo

4

Matthew Pearson Hậu vệ

133 16 2 11 0 32 Hậu vệ

5

Michal Helik Hậu vệ

102 12 2 9 0 30 Hậu vệ

32

Tom Lees Hậu vệ

154 9 4 8 1 35 Hậu vệ

6

Jonathan Hogg Tiền vệ

168 3 3 30 1 37 Tiền vệ

30

Ben Jackson Hậu vệ

78 3 2 5 0 24 Hậu vệ

18

David Kasumu Tiền vệ

93 2 2 19 1 26 Tiền vệ

20

Oliver Turton Hậu vệ

103 0 3 6 0 33 Hậu vệ

1

Lee Nicholls Thủ môn

133 2 0 15 0 33 Thủ môn