Hạng Hai Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: The John Smith's Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.82 2.25 0.93
- - -
- - -
1.61 3.50 5.75
0.84 10.25 0.90
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
-0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
2.25 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Nigel Cello Lonwijk
Oliver Turton
4’ -
31’
Đang cập nhật
Zak Jules
-
Đang cập nhật
Tom Lees
54’ -
58’
Alex MacDonald
Cohen Bramall
-
Joe Hodge
Antony Evans
64’ -
Đang cập nhật
Ben Wiles
65’ -
Josh Koroma
Ruben Roosken
73’ -
78’
Mallik Wilks
Jonson Clarke-Harris
-
Đang cập nhật
Ruben Roosken
82’ -
86’
Shaun McWilliams
Andre Green
-
89’
Đang cập nhật
Sam Nombe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
58%
42%
3
7
10
11
458
330
23
11
9
3
0
3
Huddersfield Town Rotherham United
Huddersfield Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Michael Duff
3-5-2 Rotherham United
Huấn luyện viên: Steve Evans
8
Ben Wiles
9
Bojan Radulović
9
Bojan Radulović
9
Bojan Radulović
41
Joe Hodge
41
Joe Hodge
41
Joe Hodge
41
Joe Hodge
41
Joe Hodge
7
C. Marshall
7
C. Marshall
8
Sam Nombe
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
12
Mallik Wilks
22
Hakeem Odofin
22
Hakeem Odofin
Huddersfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ben Wiles Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Koroma Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 C. Marshall Tiền đạo |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Bojan Radulović Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Michał Helik Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Joe Hodge Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Herbie Kane Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Tom Lees Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nigel Cello Lonwijk Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Jacob Chapman Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 B. Spencer Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sam Nombe Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Mallik Wilks Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Hakeem Odofin Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Rafferty Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Cameron Humphreys Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Powell Tiền vệ |
29 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece James Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Alex MacDonald Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Dillon Phillips Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zak Jules Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shaun McWilliams Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Huddersfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Freddie Ladapo Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Chris Maxwell Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Ruben Roosken Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Oliver Turton Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Evans Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthew Pearson Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jonathan Hogg Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Cohen Bramall Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Cameron Dawson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Liam Kelly Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonson Clarke-Harris Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Ciaran McGuckin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Andre Green Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huddersfield Town
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Rotherham United
2 : 1
(0-0)
Huddersfield Town
Hạng Nhất Anh
Rotherham United
0 : 0
(0-0)
Huddersfield Town
Hạng Nhất Anh
Huddersfield Town
2 : 0
(1-0)
Rotherham United
Hạng Nhất Anh
Huddersfield Town
2 : 0
(1-0)
Rotherham United
Hạng Nhất Anh
Rotherham United
2 : 1
(1-1)
Huddersfield Town
Huddersfield Town
Rotherham United
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Huddersfield Town
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Huddersfield Town Burton Albion |
1 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.93 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Huddersfield Town Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Cambridge United Huddersfield Town |
0 4 (0) (3) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.98 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Huddersfield Town Lincoln City |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Bolton Wanderers Huddersfield Town |
3 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Rotherham United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Lincoln City Rotherham United |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Rotherham United Wigan Athletic |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Mansfield Town Rotherham United |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rotherham United Northampton Town |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 12