Hạng Hai Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: The John Smith's Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.93 2.75 0.79
- - -
- - -
1.36 4.50 8.00
0.85 10.25 0.89
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
1.90 2.37 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Ward
Freddie Ladapo
5’ -
13’
Rumarn Burrell
Charlie Webster
-
Đang cập nhật
David Kasumu
38’ -
Đang cập nhật
Mike Duff
39’ -
Tom Lees
Oliver Turton
46’ -
59’
Jason Sraha
Dylan Williams
-
Freddie Ladapo
Bojan Radulović
61’ -
71’
Đang cập nhật
Max Crocombe
-
72’
Charlie Webster
Ciaran Gilligan
-
73’
Đang cập nhật
Terence Vancooten
-
B. Spencer
Matthew Pearson
75’ -
David Kasumu
Joe Hodge
76’ -
Ben Wiles
Michał Helik
88’ -
90’
Đang cập nhật
Terence Vancooten
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
17
4
70%
30%
2
6
5
13
563
252
30
6
8
3
1
2
Huddersfield Town Burton Albion
Huddersfield Town 3-5-2
Huấn luyện viên: Michael Duff
3-5-2 Burton Albion
Huấn luyện viên: Gary Bowyer
8
Ben Wiles
25
Daniel Ward
25
Daniel Ward
25
Daniel Ward
18
David Kasumu
18
David Kasumu
18
David Kasumu
18
David Kasumu
18
David Kasumu
7
C. Marshall
7
C. Marshall
9
Danilo Orsi-Dadomo
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
8
Charlie Webster
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
2
Udoka Godwin-Malife
4
Elliot Watt
4
Elliot Watt
Huddersfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ben Wiles Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Koroma Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 C. Marshall Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Daniel Ward Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Michał Helik Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 David Kasumu Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Herbie Kane Tiền vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Tom Lees Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Nigel Cello Lonwijk Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Jacob Chapman Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 B. Spencer Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Ryan Sweeney Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Elliot Watt Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Udoka Godwin-Malife Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jack Armer Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Webster Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Crocombe Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Terence Vancooten Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Jason Sraha Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Kgagelo Chauke Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rumarn Burrell Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huddersfield Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Freddie Ladapo Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Joe Hodge Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthew Pearson Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Chris Maxwell Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jaheim Headley Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Bojan Radulović Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Oliver Turton Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Burton Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Ben Whitfield Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Harry Isted Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Dylan Williams Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jack Cooper-Love Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 T. Kalinauskas Tiền đạo |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Julian Larsson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ciaran Gilligan Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Huddersfield Town
Burton Albion
Huddersfield Town
Burton Albion
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Huddersfield Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Huddersfield Town Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.96 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Cambridge United Huddersfield Town |
0 4 (0) (3) |
0.86 +0.5 0.94 |
0.98 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Huddersfield Town Lincoln City |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Bolton Wanderers Huddersfield Town |
3 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Mansfield Town Huddersfield Town |
1 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Burton Albion
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Burton Albion Exeter City |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.95 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Leyton Orient Burton Albion |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.92 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Burton Albion Stevenage |
0 4 (0) (1) |
0.81 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Burton Albion Wrexham |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.93 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 19