Hạng Hai Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: St. Andrew's Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Birmingham City Rotherham United
Birmingham City 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Rotherham United
Huấn luyện viên:
9
Alfie May
26
Luke Harris
26
Luke Harris
26
Luke Harris
26
Luke Harris
11
Scott Wright
11
Scott Wright
4
Christoph Klarer
4
Christoph Klarer
4
Christoph Klarer
28
Jay Stansfield
12
Mallik Wilks
7
Joe Powell
7
Joe Powell
7
Joe Powell
7
Joe Powell
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
24
Cameron Humphreys
22
Hakeem Odofin
2
Joe Rafferty
2
Joe Rafferty
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfie May Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Jay Stansfield Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Scott Wright Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Christoph Klarer Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Luke Harris Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Cochrane Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ryan Allsop Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ben Davies Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Marc Leonard Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mallik Wilks Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Hakeem Odofin Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joe Rafferty Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Cameron Humphreys Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Powell Tiền vệ |
33 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece James Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Alexander MacDonald Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Dillon Phillips Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Zak Jules Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Shaun McWilliams Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Andre Green Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alfons Sampsted Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 Grant Hanley Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayumu Yokoyama Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Krystian Bielik Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
45 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lyndon Dykes Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rotherham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jack Holmes Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Cohen Bramall Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Liam Kelly Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jonson Clarke-Harris Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Cameron Dawson Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sean Raggett Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Jordan Hugill Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Birmingham City
Rotherham United
Hạng Hai Anh
Rotherham United
0 : 2
(0-2)
Birmingham City
Hạng Nhất Anh
Rotherham United
0 : 0
(0-0)
Birmingham City
Hạng Nhất Anh
Birmingham City
0 : 0
(0-0)
Rotherham United
Hạng Nhất Anh
Birmingham City
2 : 0
(2-0)
Rotherham United
Hạng Nhất Anh
Rotherham United
2 : 0
(1-0)
Birmingham City
Birmingham City
Rotherham United
0% 40% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Birmingham City
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Huddersfield Town Birmingham City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Wrexham Birmingham City |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.86 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Birmingham City Exeter City |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Swindon Town Birmingham City |
1 2 (0) (0) |
0.98 1.5 0.8 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Birmingham City Lincoln City |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Rotherham United
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Rotherham United Cambridge United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Burton Albion Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.5 0.92 |
0.79 2.25 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Rotherham United Charlton Athletic |
4 2 (3) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chesterfield Rotherham United |
0 0 (0) (0) |
0.97 0.0 0.81 |
0.99 2.75 0.77 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Rotherham United Wycombe Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8