Hạng Hai Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Edgeley Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/2 0.91
0.88 2.25 0.83
- - -
- - -
4.00 3.40 1.90
0.88 9 0.86
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
-0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
4.75 2.05 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
W. Willumsson
Alfie May
-
Jay Mingi
Kyle Knoyle
34’ -
Oliver Norwood
Callum Camps
46’ -
65’
W. Willumsson
Marc Leonard
-
66’
Alfie May
Lyndon Dykes
-
Ibou Touray
Ryan Rydel
71’ -
Ryan Rydel
Macauley Southam
78’ -
86’
Jay Stansfield
Luke Harris
-
Odin Bailey
Lewis Fiorini
87’ -
Đang cập nhật
Macauley Southam
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
53%
47%
2
3
14
14
390
371
17
6
5
3
2
2
Stockport County Birmingham City
Stockport County 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dave Challinor
3-4-2-1 Birmingham City
Huấn luyện viên: Chris Davies
19
Kyle Wootton
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
16
Callum Connolly
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
15
Ethan Pye
15
Ethan Pye
7
Jack Diamond
9
Alfie May
6
Krystian Bielik
6
Krystian Bielik
6
Krystian Bielik
6
Krystian Bielik
24
Tomoki Iwata
24
Tomoki Iwata
28
Jay Stansfield
28
Jay Stansfield
28
Jay Stansfield
18
W. Willumsson
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kyle Wootton Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jack Diamond Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Ethan Pye Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Callum Connolly Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Odin Bailey Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ibou Touray Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ben Hinchliffe Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jay Mingi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Macauley Southam Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Oliver Norwood Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Will Collar Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfie May Tiền đạo |
29 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 W. Willumsson Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tomoki Iwata Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Jay Stansfield Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Krystian Bielik Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Christoph Klarer Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Alex Cochrane Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Seung-Ho Paik Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ryan Allsop Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Ben Davies Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Taylor Gardner-Hickman Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Callum Camps Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryan Rydel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sam Hughes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Corey Addai Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jack Stretton Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kyle Knoyle Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lewis Fiorini Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Jutkiewicz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Luke Harris Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lyndon Dykes Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ethan Laird Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 B. Peacock-Farrell Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Marc Leonard Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Scott Wright Tiền đạo |
8 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Stockport County
Birmingham City
Hạng Hai Anh
Birmingham City
2 : 0
(2-0)
Stockport County
Stockport County
Birmingham City
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Stockport County
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Huddersfield Town Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Stockport County Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.84 3.0 1.00 |
H
|
H
|
|
14/12/2024 |
Stevenage Stockport County |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.84 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Stockport County Bradford City |
2 3 (2) (2) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.79 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Birmingham City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Birmingham City Blackpool |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Birmingham City Burton Albion |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.89 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Crawley Town Birmingham City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Birmingham City Bristol Rovers |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Exeter City Birmingham City |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 12