FA Cup Anh - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Selhurst Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -2 1/4 0.87
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
1.27 5.50 11.00
0.92 10 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.82
0.92 1.25 0.91
- - -
- - -
1.66 2.75 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Eberechi Eze
4’ -
60’
Đang cập nhật
Ibou Touray
-
62’
Odin Bailey
Oliver Norwood
-
Ismaïla Sarr
Justin Devenny
64’ -
76’
Đang cập nhật
Kyle Knoyle
-
77’
Isaac Olaofe
Benoný Breki Andrésson
-
84’
Kyle Knoyle
Jay Mingi
-
89’
Đang cập nhật
Callum Connolly
-
Đang cập nhật
Daniel Muñoz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
75%
25%
4
2
5
14
682
216
13
6
3
4
5
1
Crystal Palace Stockport County
Crystal Palace 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Oliver Glasner
3-4-2-1 Stockport County
Huấn luyện viên: Dave Challinor
10
Eberechi Eze
8
Jefferson Andrés Lerma Solís
8
Jefferson Andrés Lerma Solís
8
Jefferson Andrés Lerma Solís
12
Daniel Muñoz Mejía
12
Daniel Muñoz Mejía
12
Daniel Muñoz Mejía
12
Daniel Muñoz Mejía
26
Chris Richards
26
Chris Richards
6
Marc Guehi
9
Isaac Olaofe
8
Callum Camps
8
Callum Camps
8
Callum Camps
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
27
Odin Bailey
15
Ethan Pye
15
Ethan Pye
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Eberechi Eze Tiền đạo |
49 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Marc Guehi Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jefferson Andrés Lerma Solís Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ |
38 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Chadi Riad Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Nathaniel Edwin Clyne Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Edward Nketiah Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isaac Olaofe Tiền đạo |
29 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Kyle Wootton Tiền đạo |
33 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ethan Pye Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Callum Camps Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Callum Connolly Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Odin Bailey Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Ibou Touray Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Corey Addai Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kyle Knoyle Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Macauley Southam-Hales Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 William Guy Collar Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Remi Matthews Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
63 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
58 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stockport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lewis Fiorini Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Benoný Breki Andrésson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Che Gardner Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sam Hughes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryan Rydel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ben Hinchiffe Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jade Jay Mingi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Diamond Tiền đạo |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Oliver Norwood Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Stockport County
Crystal Palace
Stockport County
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal Crystal Palace |
3 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Stockport County
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Stockport County Mansfield Town |
1 2 (1) (2) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Stockport County Birmingham City |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.91 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Rotherham United Stockport County |
1 1 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Huddersfield Town Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Stockport County Peterborough United |
2 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.84 3.0 1.00 |
H
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20