Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: County Ground
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.70 1/4 0.68
0.88 2.25 0.89
- - -
- - -
2.75 3.30 2.45
0.95 10 0.86
- - -
- - -
0.89 0 0.81
-0.99 1.0 0.82
- - -
- - -
3.50 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Will Wright
Ollie Clarke
15’ -
30’
Đang cập nhật
Jamie McDonnell
-
44’
Đang cập nhật
Jack Payne
-
45’
Đang cập nhật
John-Kymani Gordon
-
Harry Smith
Aaron Drinan
54’ -
Đang cập nhật
Daniel Barden
60’ -
61’
Đang cập nhật
Jack Payne
-
Ollie Clarke
Gavin Kilkenny
68’ -
Joel Cotterill
Daniel Butterworth
72’ -
Kabongo Tshimanga
Paul Glatzel
73’ -
78’
Đang cập nhật
Ellis Iandolo
-
Daniel Butterworth
Aaron Drinan
82’ -
86’
Harry Anderson
Owura Edwards
-
90’
Đang cập nhật
Ellis Iandolo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
43%
57%
2
4
9
10
261
351
15
6
6
4
0
3
Swindon Town Colchester United
Swindon Town 5-3-2
Huấn luyện viên: Ian Holloway
5-3-2 Colchester United
Huấn luyện viên: Danny Cowley
10
Harry Smith
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
21
Kabongo Tshimanga
27
George Cox
27
George Cox
27
George Cox
7
Joel Cotterill
7
Joel Cotterill
10
Jack Payne
8
Teddy Bishop
8
Teddy Bishop
8
Teddy Bishop
8
Teddy Bishop
7
Harry Anderson
7
Harry Anderson
14
Tom Hopper
14
Tom Hopper
14
Tom Hopper
6
Tom Flanagan
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Harry Smith Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Will Wright Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Joel Cotterill Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 George Cox Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Tunmise Sobowale Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryan Delaney Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Barden Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Billy Kirkman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ollie Clarke Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Colchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jack Payne Tiền vệ |
29 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Flanagan Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Harry Anderson Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tom Hopper Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Teddy Bishop Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Macey Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mandela Egbo Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Aaron Donnelly Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ellis Iandolo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jamie McDonnell Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 John-Kymani Gordon Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Daniel Butterworth Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rosaire Longelo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Jake Cain Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Colchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Max Jollife Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Fiacre Kelleher Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Owura Edwards Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Lyle Taylor Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Ben Goodliffe Hậu vệ |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Oscar Thorn Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tom Smith Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Swindon Town
Colchester United
Hạng Ba Anh
Colchester United
4 : 0
(4-0)
Swindon Town
FA Cup Anh
Swindon Town
1 : 1
(0-0)
Colchester United
Hạng Ba Anh
Swindon Town
2 : 2
(2-1)
Colchester United
Hạng Ba Anh
Colchester United
3 : 1
(0-1)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Colchester United
1 : 0
(1-0)
Swindon Town
Swindon Town
Colchester United
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Swindon Town
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
AFC Wimbledon Swindon Town |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Swindon Town Grimsby Town |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 1.09 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bradford City Swindon Town |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
10/12/2024 |
Wycombe Wanderers Swindon Town |
1 2 (0) (1) |
0.88 -1.25 0.91 |
0.95 3.25 0.87 |
T
|
X
|
Colchester United
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Colchester United Doncaster Rovers |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.90 |
0.78 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Colchester United Gillingham |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Crewe Alexandra Colchester United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Colchester United AFC Wimbledon |
2 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.86 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 2
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24