GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Colchester United

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1937

Huấn luyện viên: Danny Cowley

Sân vận động: JobServe Community Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Carlisle United

Carlisle United

Colchester United

Colchester United

0 : 0

0 : 0

Colchester United

Colchester United

0-0

08/02

0-0

08/02

Colchester United

Colchester United

Walsall

Walsall

0 : 0

0 : 0

Walsall

Walsall

0-0

01/02

0-0

01/02

Tranmere Rovers

Tranmere Rovers

Colchester United

Colchester United

0 : 0

0 : 0

Colchester United

Colchester United

0-0

28/01

0-0

28/01

Colchester United

Colchester United

Port Vale

Port Vale

0 : 0

0 : 0

Port Vale

Port Vale

0-0

25/01

0-0

25/01

Colchester United

Colchester United

Morecambe

Morecambe

0 : 0

0 : 0

Morecambe

Morecambe

0-0

0.82 -0.75 -0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

21/01

1-8

21/01

Harrogate Town

Harrogate Town

Colchester United

Colchester United

0 : 0

0 : 0

Colchester United

Colchester United

1-8

-0.95 +0.25 0.80

0.73 2.0 0.95

0.73 2.0 0.95

18/01

8-4

18/01

Bromley

Bromley

Colchester United

Colchester United

0 : 1

0 : 1

Colchester United

Colchester United

8-4

1.00 -0.25 0.85

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

14/01

5-9

14/01

Cheltenham Town

Cheltenham Town

Colchester United

Colchester United

2 : 1

1 : 1

Colchester United

Colchester United

5-9

0.73 0.25 -0.95

0.78 2.5 0.98

0.78 2.5 0.98

04/01

4-6

04/01

Colchester United

Colchester United

Accrington Stanley

Accrington Stanley

0 : 2

0 : 1

Accrington Stanley

Accrington Stanley

4-6

0.80 -0.5 -0.95

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

01/01

3-3

01/01

Swindon Town

Swindon Town

Colchester United

Colchester United

3 : 2

1 : 1

Colchester United

Colchester United

3-3

0.70 +0.25 0.68

0.88 2.25 0.89

0.88 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Noah Chilvers Tiền vệ

200 24 9 24 0 24 Tiền vệ

9

Samson Tovide Tiền đạo

111 10 11 20 3 21 Tiền đạo

16

Arthur Read Tiền vệ

98 6 8 13 1 26 Tiền vệ

14

Tom Hopper Tiền đạo

90 6 4 8 0 31 Tiền đạo

4

Fiacre Kelleher Hậu vệ

64 4 1 9 0 29 Hậu vệ

22

Will Greenidge Hậu vệ

50 1 4 4 0 23 Hậu vệ

27

Matt Jay Tiền vệ

64 1 3 1 0 29 Tiền vệ

3

Ellis Iandolo Hậu vệ

55 1 3 9 0 28 Hậu vệ

12

Tom Smith Thủ môn

68 0 0 1 0 23 Thủ môn

18

Mandela Egbo Hậu vệ

62 0 0 10 0 28 Hậu vệ