Hạng Ba Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: JobServe Community Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -0.95
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
1.80 3.40 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Shaun Whalley
-
Đang cập nhật
Jamie McDonnell
38’ -
39’
Đang cập nhật
Donald Love
-
55’
Đang cập nhật
Benjamin Woods
-
59’
Đang cập nhật
Shaun Whalley
-
Đang cập nhật
Aaron Donnelly
62’ -
Jack Payne
John-Kymani Gordon
66’ -
Đang cập nhật
Arthur Read
78’ -
79’
Tyler Walton
Kelsey Mooney
-
Mandela Egbo
Harry Anderson
81’ -
83’
Dan Martin
Seamus Conneely
-
88’
Ashley Hunter
Alex Henderson
-
Đang cập nhật
Teddy Bishop
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
62%
38%
2
0
11
15
466
282
6
12
0
4
2
2
Colchester United Accrington Stanley
Colchester United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Danny Cowley
4-2-3-1 Accrington Stanley
Huấn luyện viên: John Doolan
33
Lyle Taylor
8
Teddy Bishop
8
Teddy Bishop
8
Teddy Bishop
8
Teddy Bishop
21
Owura Edwards
21
Owura Edwards
6
Tom Flanagan
6
Tom Flanagan
6
Tom Flanagan
10
Jack Payne
7
Shaun Whalley
39
Josh Woods
39
Josh Woods
39
Josh Woods
39
Josh Woods
2
Donald Love
2
Donald Love
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
23
Tyler Walton
Colchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Lyle Taylor Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jack Payne Tiền vệ |
30 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Owura Edwards Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Flanagan Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Teddy Bishop Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Oscar Thorn Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Macey Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mandela Egbo Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Aaron Donnelly Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Frankie Terry Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jamie McDonnell Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun Whalley Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Benjamin Woods Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
39 Josh Woods Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Ashley Hunter Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Dan Martin Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 William Crellin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Zach Awe Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Colchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tom Smith Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fiacre Kelleher Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 John-Kymani Gordon Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ben Goodliffe Hậu vệ |
23 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Harry Anderson Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Arthur Read Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Tom Hopper Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Seamus Conneely Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jimmy Knowles Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Charlie Brown Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kelsey Mooney Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Kelly Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Jake Thomas Batty Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Alex Henderson Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Colchester United
Accrington Stanley
Hạng Ba Anh
Accrington Stanley
1 : 1
(1-0)
Colchester United
Hạng Ba Anh
Colchester United
1 : 1
(1-0)
Accrington Stanley
Hạng Ba Anh
Accrington Stanley
0 : 1
(0-0)
Colchester United
Colchester United
Accrington Stanley
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Colchester United
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Swindon Town Colchester United |
3 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Colchester United Doncaster Rovers |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.90 |
0.78 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Colchester United Gillingham |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
20/12/2024 |
Crewe Alexandra Colchester United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Colchester United Newport County |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Accrington Stanley
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Accrington Stanley Salford City |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Fleetwood Town Accrington Stanley |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Accrington Stanley Bromley |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 31