Hạng Ba Anh - 11/01/2025 15:00
SVĐ: County Ground
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 0 0.76
0.94 2.25 0.94
- - -
- - -
2.87 3.25 2.37
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 0 0.86
0.93 1.0 0.85
- - -
- - -
3.60 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Matus Holicek
Joel Tabiner
-
46’
Joel Tabiner
Shilow Tracey
-
61’
Jack Powell
Owen Lunt
-
64’
Đang cập nhật
Mickey Demetriou
-
T. Nichols
Botan Ameen
66’ -
80’
Jack Lankester
Christopher Long
-
N. Ofoborh
J. Cotterill
85’ -
A. Drinan
D. Butterworth
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
6
50%
50%
1
3
13
7
309
320
18
6
3
1
0
6
Swindon Town Crewe Alexandra
Swindon Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ian Holloway
3-4-1-2 Crewe Alexandra
Huấn luyện viên: Lee Bell
10
Harry Smith
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
2
Tummise Sobowale
2
Tummise Sobowale
2
Tummise Sobowale
2
Tummise Sobowale
5
Will Wright
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
4
Zac Williams
4
Zac Williams
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Harry Smith Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Will Wright Hậu vệ |
30 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tummise Sobowale Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Delaney Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ollie Clarke Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Billy Kirkman Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tom Nichols Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
21 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jake Cain Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniel Butterworth Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Lucas Myers Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joel Cotterill Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
42 Botan Ameen Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Owen Lunt Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chris Long Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tom Booth Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Swindon Town
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
0 : 0
(0-0)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
2 : 1
(1-1)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
2 : 2
(1-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
2 : 1
(0-1)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
0 : 1
(0-1)
Crewe Alexandra
Swindon Town
Crewe Alexandra
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Swindon Town
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Swindon Town Colchester United |
3 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
AFC Wimbledon Swindon Town |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Swindon Town Grimsby Town |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 1.09 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Crewe Alexandra
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Crewe Alexandra Carlisle United |
3 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
1.00 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Crewe Alexandra Colchester United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 27