- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Swindon Town Tranmere Rovers
Swindon Town 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ian Holloway
3-4-1-2 Tranmere Rovers
Huấn luyện viên: Nigel Adkins
10
Harry Smith
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
18
Gavin Kilkenny
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
6
Nnamdi Ofoborh
5
Will Wright
27
George Cox
27
George Cox
19
Harvey Saunders
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
3
Zak Bradshaw
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
2
Cameron Norman
14
Kristian Dennis
14
Kristian Dennis
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Harry Smith Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
5 Will Wright Hậu vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 George Cox Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Tummise Sobowale Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Delaney Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Jack Bycroft Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ollie Clarke Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Tom Nichols Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Aaron Drinan Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Harvey Saunders Tiền đạo |
34 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Conner Jennings Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Kristian Dennis Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Cameron Norman Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Turnbull Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Zak Bradshaw Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Kieron Morris Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Luke McGee Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
35 Declan Drysdale Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tom Davies Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Saido Khan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Swindon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniel Butterworth Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Paul Glatzel Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joel Cotterill Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Barden Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billy Kirkman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jake Cain Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tranmere Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lee O'Connor Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Joe Murphy Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Connor Wood Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Christopher Merrie Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Omari Patrick Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Sol Solomon Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Josh Davison Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Swindon Town
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
1 : 1
(1-0)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
3 : 1
(2-1)
Tranmere Rovers
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
2 : 1
(0-1)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Tranmere Rovers
1 : 0
(1-0)
Swindon Town
Hạng Ba Anh
Swindon Town
1 : 1
(1-1)
Tranmere Rovers
Swindon Town
Tranmere Rovers
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Swindon Town
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Newport County Swindon Town |
0 0 (0) (0) |
0.79 +0.5 1.01 |
0.93 2.75 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Swindon Town Barrow |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Swindon Town Birmingham City |
1 2 (0) (0) |
0.98 1.5 0.8 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Notts County Swindon Town |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Tranmere Rovers
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tranmere Rovers Gillingham |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.84 |
|||
18/01/2025 |
AFC Wimbledon Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Walsall Tranmere Rovers |
5 1 (2) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Tranmere Rovers Carlisle United |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Morecambe Tranmere Rovers |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.84 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20