Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Wham Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.81 0 -0.92
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.37 3.25 2.87
0.82 9.5 0.86
- - -
- - -
0.73 0 0.99
0.88 1.0 0.89
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Denver Hume
Kieran Green
-
Đang cập nhật
Benjamin Woods
9’ -
Đang cập nhật
Donald Love
35’ -
39’
Đang cập nhật
Evan Khouri
-
Đang cập nhật
Liam Coyle
44’ -
Dan Martin
Nelson Khumbeni
54’ -
Đang cập nhật
Shaun Whalley
60’ -
64’
Kieran Green
Jordan Davies
-
Sonny Aljofree
Alex Henderson
69’ -
73’
Jason Daði Svanþórsson
Callum Ainley
-
74’
Đang cập nhật
Evan Khouri
-
Đang cập nhật
Benjamin Woods
82’ -
Tyler Walton
Kelsey Mooney
87’ -
Đang cập nhật
Alex Henderson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
50%
50%
4
3
17
12
240
237
11
15
6
6
4
0
Accrington Stanley Grimsby Town
Accrington Stanley 3-4-1-2
Huấn luyện viên: John Coleman
3-4-1-2 Grimsby Town
Huấn luyện viên: David Artell
7
Shaun Whalley
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
45
Ashley Hunter
45
Ashley Hunter
45
Ashley Hunter
45
Ashley Hunter
23
Tyler Walton
2
Donald Love
2
Donald Love
4
Kieran Green
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
11
Jason Daði Svanþórsson
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
11
Jason Daði Svanþórsson
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun Whalley Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Benjamin Woods Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
45 Ashley Hunter Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dan Martin Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 William Crellin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Zach Awe Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kieran Green Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Jason Daði Svanþórsson Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Rekeil Pyke Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lewis Cass Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Denver Hume Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Khouri Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jordan Wright Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cameron McJannett Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 George McEachran Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Luker Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Josh Woods Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Henderson Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Kelsey Mooney Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Seamus Conneely Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nelson Khumbeni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Kelly Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Jimmy Knowles Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Callum Ainley Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Douglas Tharme Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Tyrell Warren Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Danny Rose Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 Sebastian Auton Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jordan Davies Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca Barrington Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Accrington Stanley
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
5 : 2
(4-0)
Accrington Stanley
Hạng Ba Anh
Accrington Stanley
0 : 0
(0-0)
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
0 : 2
(0-0)
Accrington Stanley
EFL Trophy Anh
Grimsby Town
0 : 1
(0-0)
Accrington Stanley
Accrington Stanley
Grimsby Town
80% 20% 0%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Accrington Stanley
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Accrington Stanley Salford City |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Fleetwood Town Accrington Stanley |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Accrington Stanley Bromley |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0 0.97 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Grimsby Town Accrington Stanley |
5 2 (4) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Grimsby Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Grimsby Town Port Vale |
3 0 (1) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.86 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Grimsby Town Harrogate Town |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Swindon Town Grimsby Town |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 1.09 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Grimsby Town Crewe Alexandra |
0 2 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Morecambe Grimsby Town |
0 3 (0) (2) |
0.93 +0 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 22