- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bromley Grimsby Town
Bromley 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Grimsby Town
Huấn luyện viên:
9
Michael Cheek
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
11
Jason Svanthórsson
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
9
Justin Obikwu
7
Jordan Davies
7
Jordan Davies
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
2
Lewis Cass
5
Harvey Rodgers
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kamari Grant Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Idris Odutayo Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Cameron Congreve Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grant Smith Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Nicke Kabamba Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jason Svanthórsson Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Harvey Rodgers Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Jordan Davies Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lewis Cass Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Justin Obikwu Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Denver Hume Hậu vệ |
30 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Evan Khouri Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jordan Wright Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cameron McJannett Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 George McEachran Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Jayden Luker Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sam Long Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Brooklyn Ilunga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Byron Webster Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Grimsby Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Curtis Thompson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Danny Rose Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Charles Vernam Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kieran Green Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Tyrell Warren Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Sebastian Auton Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Luca Barrington Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bromley
Grimsby Town
Hạng Ba Anh
Grimsby Town
1 : 0
(0-0)
Bromley
Bromley
Grimsby Town
60% 40% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bromley
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Chesterfield Bromley |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Notts County Bromley |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Bromley Colchester United |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Newcastle United Bromley |
3 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 1.02 |
0.89 3.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Grimsby Town
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Grimsby Town Gillingham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Barrow Grimsby Town |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.95 |
0.82 2.25 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Grimsby Town Chesterfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.96 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Grimsby Town Notts County |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Bradford City Grimsby Town |
3 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10