FA Cup Anh - 12/01/2025 15:00
SVĐ: St. James' Park
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -3 1/2 -0.98
0.89 3.75 0.95
- - -
- - -
1.10 9.50 21.00
0.88 10.75 0.86
- - -
- - -
0.77 -1 -0.91
0.80 1.5 0.90
- - -
- - -
1.40 3.50 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Corey Whitely
Cameron Congreve
-
Matt Targett
Lewis Miley
16’ -
Harvey Barnes
A. Gordon
46’ -
Đang cập nhật
A. Gordon
49’ -
Bruno Guimarães
William Osula
61’ -
65’
Ben Thompson
Ashley Charles
-
Matt Targett
Lewis Hall
69’ -
77’
Cameron Congreve
Joshua Passley
-
82’
Callum Reynolds
Byron Webster
-
Miguel Almirón
Sandro Tonali
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
82%
18%
1
0
7
6
781
177
17
3
3
1
2
1
Newcastle United Bromley
Newcastle United 4-3-3
Huấn luyện viên: Eddie Howe
4-3-3 Bromley
Huấn luyện viên: Andy Woodman
11
Harvey Lewis Barnes
7
Joelinton Cassio Apolinário de Lira
7
Joelinton Cassio Apolinário de Lira
7
Joelinton Cassio Apolinário de Lira
7
Joelinton Cassio Apolinário de Lira
24
Miguel Ángel Almirón Rejala
24
Miguel Ángel Almirón Rejala
24
Miguel Ángel Almirón Rejala
24
Miguel Ángel Almirón Rejala
24
Miguel Ángel Almirón Rejala
24
Miguel Ángel Almirón Rejala
9
Michael Cheek
25
Daniel Imray
25
Daniel Imray
25
Daniel Imray
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
30
Idris Odutayo
18
Corey Whitely
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Harvey Lewis Barnes Tiền đạo |
47 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Sean Longstaff Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Fabian Lukas Schär Hậu vệ |
56 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
24 Miguel Ángel Almirón Rejala Tiền đạo |
59 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Joelinton Cassio Apolinário de Lira Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Kieran Trippier Hậu vệ |
47 | 1 | 10 | 5 | 0 | Hậu vệ |
67 Lewis Miley Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Lloyd Kelly Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Dúbravka Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Matt Targett Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Will Osula Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michael Cheek Tiền đạo |
26 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Ben Thompson Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Corey Whitely Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Daniel Imray Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Idris Odutayo Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Sowunmi Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jude Arthurs Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Cameron Congreve Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Grant Smith Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Callum Reynolds Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Deji Elerewe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newcastle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Valentino Livramento Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
75 Trevan Sanusi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Anthony Gordon Tiền đạo |
59 | 13 | 12 | 11 | 1 | Tiền đạo |
37 Alex Murphy Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Odisseas Vlachodimos Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Bruno Guimarães Rodriguez Moura Tiền vệ |
62 | 7 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Lewis Hall Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Dan Burn Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Bromley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Levi Amantchi Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Joshua Passley Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Olufela Olomola Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Sam Long Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ashley Charles Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 Lewis Leigh Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Byron Webster Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Carl Jenkinson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Louis Dennis Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newcastle United
Bromley
Newcastle United
Bromley
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newcastle United
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Arsenal Newcastle United |
0 2 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.08 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Ipswich Town Newcastle United |
0 4 (0) (3) |
0.99 +0.75 0.94 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Bromley
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Gillingham Bromley |
0 3 (0) (2) |
1.06 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Bromley Swindon Town |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Bromley Newport County |
5 2 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Morecambe Bromley |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 20