GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Anh - 29/12/2024 12:30

SVĐ: Dales Lane

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.97

0.94 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.60 3.90

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.73 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Nnamdi Ofoborh

  • 28’

    Đang cập nhật

    Gavin Kilkenny

  • 38’

    Đang cập nhật

    Rosaire Longelo

  • Cameron Congreve

    Olufela Olomola

    53’
  • 62’

    Gavin Kilkenny

    Ollie Clarke

  • 67’

    Đang cập nhật

    Ollie Clarke

  • Idris Odutayo

    Omar Sowunmi

    69’
  • 72’

    Nnamdi Ofoborh

    Rosaire Longelo

  • 77’

    Daniel Butterworth

    Joel Cotterill

  • Jude Arthurs

    Lewis Leigh

    79’
  • Đang cập nhật

    Kamarl Grant

    80’
  • 83’

    Aaron Drinan

    Kabongo Tshimanga

  • Đang cập nhật

    Omar Sowunmi

    85’
  • Callum Reynolds

    Josh Thomas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 29/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dales Lane

  • Trọng tài chính:

    Z. Kennard-Kettle

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andy Woodman

  • Ngày sinh:

    11-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:23, H:14, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ian Holloway

  • Ngày sinh:

    12-03-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    46 (T:13, H:12, B:21)

4

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

0

14

Phạm lỗi

12

259

Tổng số đường chuyền

286

12

Dứt điểm

19

1

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Bromley Swindon Town

Đội hình

Bromley 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Andy Woodman

Bromley VS Swindon Town

4-2-3-1 Swindon Town

Huấn luyện viên: Ian Holloway

9

Michael Cheek

30

Idris Odutayo

30

Idris Odutayo

30

Idris Odutayo

30

Idris Odutayo

18

Corey Whitely

18

Corey Whitely

16

Kamarl Grant

16

Kamarl Grant

16

Kamarl Grant

32

Ben Thompson

5

Will Wright

2

Tunmise Sobowale

2

Tunmise Sobowale

2

Tunmise Sobowale

2

Tunmise Sobowale

2

Tunmise Sobowale

6

Nnamdi Ofoborh

6

Nnamdi Ofoborh

6

Nnamdi Ofoborh

18

Gavin Kilkenny

18

Gavin Kilkenny

Đội hình xuất phát

Bromley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Michael Cheek Tiền đạo

23 7 1 3 0 Tiền đạo

32

Ben Thompson Tiền vệ

19 2 0 3 0 Tiền vệ

18

Corey Whitely Tiền vệ

21 1 2 1 0 Tiền vệ

16

Kamarl Grant Hậu vệ

25 1 0 4 0 Hậu vệ

30

Idris Odutayo Hậu vệ

26 0 3 4 0 Hậu vệ

25

Daniel Imray Tiền vệ

23 0 3 2 0 Tiền vệ

5

Omar Sowunmi Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

20

Jude Arthurs Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Cameron Congreve Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Grant Smith Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

2

Callum Reynolds Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Swindon Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Will Wright Hậu vệ

27 3 1 3 0 Hậu vệ

9

Paul Glatzel Tiền đạo

27 3 1 0 0 Tiền đạo

18

Gavin Kilkenny Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Nnamdi Ofoborh Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Daniel Butterworth Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

2

Tunmise Sobowale Hậu vệ

28 0 2 1 0 Hậu vệ

4

Ryan Delaney Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Daniel Barden Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

34

Billy Kirkman Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Rosaire Longelo Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Aaron Drinan Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Bromley

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Olufela Olomola Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

3

Deji Elerewe Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Byron Webster Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Sam Long Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

44

Josh Thomas Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Levi Amantchi Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Lewis Leigh Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

Swindon Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

George Cox Hậu vệ

20 1 2 2 0 Hậu vệ

1

Jack Bycroft Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

8

Ollie Clarke Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

21

Kabongo Tshimanga Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Jaxon Brown Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Joel Cotterill Tiền vệ

26 2 1 3 0 Tiền vệ

10

Harry Smith Tiền đạo

20 4 0 4 1 Tiền đạo

Bromley

Swindon Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bromley: 0T - 0H - 0B) (Swindon Town: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bromley

Phong độ

Swindon Town

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bromley

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

Bromley

Newport County

5 2

(2) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.90 2.75 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Morecambe

Bromley

0 2

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bromley

Port Vale

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

H
X

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Accrington Stanley

Bromley

1 2

(1) (1)

0.83 +0 0.97

0.94 2.5 0.94

T
T

Hạng Ba Anh

04/12/2024

Bromley

Gillingham

2 1

(0) (0)

0.93 +0.25 0.97

0.86 2.25 0.98

T
T

Swindon Town

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Anh

26/12/2024

AFC Wimbledon

Swindon Town

1 1

(0) (1)

0.90 -0.75 0.95

0.86 2.25 0.98

T
X

Hạng Ba Anh

21/12/2024

Swindon Town

Grimsby Town

3 1

(2) (0)

0.81 +0 1.09

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Ba Anh

14/12/2024

Bradford City

Swindon Town

1 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.72 2.5 1.07

H
X

EFL Trophy Anh

10/12/2024

Wycombe Wanderers

Swindon Town

1 2

(0) (1)

0.88 -1.25 0.91

0.95 3.25 0.87

T
X

Hạng Ba Anh

07/12/2024

Swindon Town

Fleetwood Town

3 1

(2) (0)

1.05 +0 0.77

0.96 2.75 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất