Hạng Ba Anh - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Alexandra Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 1/2 0.93
0.81 2.25 0.94
- - -
- - -
1.90 3.40 4.10
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crewe Alexandra Accrington Stanley
Crewe Alexandra 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Lee Bell
3-1-4-2 Accrington Stanley
Huấn luyện viên: John Doolan
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
17
Matúš Holíček
14
Jack Lankester
14
Jack Lankester
7
Shaun James Whalley
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
8
Benjamin Woods
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
10
Alex Henderson
2
Donald Love
2
Donald Love
23
Tyler Walton
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Jack Lankester Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matúš Holíček Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marshall Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Harrison Sanders Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shaun James Whalley Tiền đạo |
23 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Tyler Walton Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Donald Love Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Benjamin Woods Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Henderson Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Josh Woods Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dan Martin Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Billy Crellin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sonny Aljofree Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Farrend Rawson Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Liam Coyle Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jack Powell Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tom Booth Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Chris Long Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Accrington Stanley
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Charlie Brown Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Kelly Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
38 Connor O'Brien Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Kelsey Mooney Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ashley Hunter Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jake Batty Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Charlie Caton Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
Hạng Ba Anh
Accrington Stanley
0 : 1
(0-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Accrington Stanley
0 : 0
(0-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
3 : 3
(2-1)
Accrington Stanley
Hạng Hai Anh
Accrington Stanley
4 : 1
(1-0)
Crewe Alexandra
Hạng Hai Anh
Crewe Alexandra
0 : 1
(0-1)
Accrington Stanley
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Crewe Alexandra
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Morecambe Crewe Alexandra |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Swindon Town Crewe Alexandra |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0 0.76 |
0.94 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Crewe Alexandra Bromley |
4 1 (3) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.79 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Crewe Alexandra Carlisle United |
3 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.86 |
1.00 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Accrington Stanley
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Accrington Stanley Notts County |
0 3 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.99 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Liverpool Accrington Stanley |
4 0 (2) (0) |
0.88 -4.0 1.02 |
0.91 4.75 0.89 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Colchester United Accrington Stanley |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Accrington Stanley Grimsby Town |
3 2 (1) (2) |
0.81 +0 1.09 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 26