Hạng Ba Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Stadium mk
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.05 3.50 3.30
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.80
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Liam Kelly
Joe White
9’ -
Đang cập nhật
Sam Sherring
49’ -
55’
Đang cập nhật
Jamie Knight-Lebel
-
62’
Đang cập nhật
Max Conway
-
Joe White
Callum Hendry
63’ -
Joseph Tomlinson
Ellis Harrison
74’ -
Đang cập nhật
Alex Gilbey
75’ -
78’
Matus Holicek
Christopher Long
-
Đang cập nhật
Scott Hogan
82’ -
Liam Kelly
Tom Carroll
85’ -
88’
Đang cập nhật
Jamie Knight-Lebel
-
89’
Max Sanders
Charlie Finney
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
59%
41%
3
1
16
10
491
329
12
8
2
4
2
2
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra
Milton Keynes Dons 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Scott Lindsey
3-4-2-1 Crewe Alexandra
Huấn luyện viên: Lee Bell
8
Alex Gilbey
29
Scott Hogan
29
Scott Hogan
29
Scott Hogan
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
10
Liam Kelly
27
Joe White
27
Joe White
14
Joseph Tomlinson
10
Shilow Tracey
17
Matus Holicek
17
Matus Holicek
17
Matus Holicek
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
9
Omar Bogle
4
Zac Williams
4
Zac Williams
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Alex Gilbey Tiền vệ |
24 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Joseph Tomlinson Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Joe White Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Scott Hogan Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Liam Kelly Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Luke Offord Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sam Sherring Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Nemane Tiền vệ |
22 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom McGill Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Lawrence Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kane Thompson-Sommers Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
28 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Zac Williams Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matus Holicek Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marschall Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Sanders Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Milton Keynes Dons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jordan Williams Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Tom Carroll Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Connor Lemonheigh-Evans Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Craig MacGillivray Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Callum Hendry Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Charlie Waller Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ellis Harrison Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christopher Long Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Charlie Finney Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tom Booth Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 James Connolly Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jack Powell Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Lewis Billington Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Milton Keynes Dons
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Milton Keynes Dons
3 : 1
(3-1)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
3 : 1
(0-1)
Milton Keynes Dons
Hạng Hai Anh
Milton Keynes Dons
2 : 1
(2-0)
Crewe Alexandra
Hạng Hai Anh
Crewe Alexandra
1 : 4
(0-1)
Milton Keynes Dons
Hạng Hai Anh
Milton Keynes Dons
0 : 2
(0-2)
Crewe Alexandra
Milton Keynes Dons
Crewe Alexandra
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Milton Keynes Dons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Milton Keynes Dons Notts County |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Newport County Milton Keynes Dons |
6 3 (4) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.89 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Milton Keynes Dons Gillingham |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Milton Keynes Dons Chesterfield |
3 0 (2) (0) |
0.67 +0 1.29 |
0.89 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Milton Keynes Dons Cheltenham Town |
3 2 (1) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.96 |
T
|
T
|
Crewe Alexandra
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Crewe Alexandra Colchester United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Grimsby Town Crewe Alexandra |
0 2 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Wrexham Crewe Alexandra |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.85 |
0.83 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Crewe Alexandra Bradford City |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 23