Hạng Ba Anh - 01/01/2025 15:00
SVĐ: Alexandra Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/2 0.86
1.00 2.25 0.88
- - -
- - -
1.95 3.50 3.70
0.92 9.5 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.74 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Samuel Lavelle
-
21’
Harrison Biggins
Jack Ellis
-
Matus Holicek
Christopher Long
32’ -
Đang cập nhật
Zac Williams
35’ -
Zac Williams
James Connolly
46’ -
53’
Đang cập nhật
Harrison Neal
-
59’
Cameron Harper
Kadeem Harris
-
Shilow Tracey
Jack Lankester
67’ -
Ryan Cooney
Charlie Finney
71’ -
Christopher Long
Omar Bogle
72’ -
78’
Luke Armstrong
Kadeem Harris
-
82’
Dominic Sadi
Tyler Burey
-
83’
Daniel Adu-Adjei
Taylor Charters
-
84’
Đang cập nhật
Gabriel Breeze
-
Đang cập nhật
Jamie Knight-Lebel
86’ -
Đang cập nhật
Max Conway
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
43%
57%
4
6
12
11
278
378
18
13
8
6
2
1
Crewe Alexandra Carlisle United
Crewe Alexandra 3-5-2
Huấn luyện viên: Lee Bell
3-5-2 Carlisle United
Huấn luyện viên: Mike Williamson
10
Shilow Tracey
4
Zac Williams
4
Zac Williams
4
Zac Williams
11
Joel Tabiner
11
Joel Tabiner
11
Joel Tabiner
11
Joel Tabiner
11
Joel Tabiner
7
Christopher Long
7
Christopher Long
22
Jon Mellish
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
3
Cameron Harper
14
Daniel Adu-Adjei
14
Daniel Adu-Adjei
14
Daniel Adu-Adjei
14
Daniel Adu-Adjei
29
Luke Armstrong
29
Luke Armstrong
5
Samuel Lavelle
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shilow Tracey Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Ryan Cooney Tiền vệ |
29 | 3 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Christopher Long Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Zac Williams Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Matus Holicek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Joel Tabiner Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Mickey Demetriou Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Max Conway Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Marschall Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jamie Knight-Lebel Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Max Sanders Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jon Mellish Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Samuel Lavelle Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Luke Armstrong Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Cameron Harper Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Adu-Adjei Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominic Sadi Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Harrison Neal Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Ben Barclay Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Gabriel Breeze Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Harrison Biggins Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jack Ellis Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Crewe Alexandra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Charlie Finney Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jack Lankester Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Omar Bogle Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jack Powell Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Owen Lunt Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tom Booth Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 James Connolly Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Carlisle United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kadeem Harris Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aaron Hayden Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Taylor Charters Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Tyler Burey Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jude Smith Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jordan Jones Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Anton Dudik Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crewe Alexandra
Carlisle United
Hạng Ba Anh
Carlisle United
1 : 1
(1-0)
Crewe Alexandra
Hạng Ba Anh
Crewe Alexandra
0 : 3
(0-1)
Carlisle United
Hạng Ba Anh
Carlisle United
0 : 0
(0-0)
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Carlisle United
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Crewe Alexandra
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Milton Keynes Dons Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Cheltenham Town Crewe Alexandra |
2 1 (0) (0) |
1.06 +0 0.72 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Crewe Alexandra Colchester United |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Grimsby Town Crewe Alexandra |
0 2 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Wrexham Crewe Alexandra |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1 0.85 |
0.83 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Carlisle United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Carlisle United Accrington Stanley |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Carlisle United Morecambe |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.79 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Port Vale Carlisle United |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Carlisle United Chesterfield |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Carlisle United Crewe Alexandra |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 26
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 32