FA Cup Anh - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Goodison Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Everton AFC Bournemouth
Everton 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 AFC Bournemouth
Huấn luyện viên:
9
Dominic Calvert-Lewin
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
16
Abdoulaye Doucouré
24
Antoine Semenyo
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
19
Justin Kluivert
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
55 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
56 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
60 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Justin Kluivert Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
60 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 David Brooks Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jack Harrison Tiền đạo |
55 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ashley Young Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
57 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Callan McKenna Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Mark Travers Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Zain Silcott-Duberry Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Everton
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 0
(0-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
2 : 3
(0-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
2 : 1
(0-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
3 : 0
(2-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 0
(0-0)
AFC Bournemouth
Everton
AFC Bournemouth
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Everton
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Everton Leicester City |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
25/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Everton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.03 |
0.88 2.5 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
AFC Bournemouth
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
AFC Bournemouth Liverpool |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.75 0.97 |
0.83 3.0 1.01 |
|||
25/01/2025 |
AFC Bournemouth Nottingham Forest |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.25 1.05 |
0.98 2.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Newcastle United AFC Bournemouth |
1 4 (1) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.80 3.0 0.98 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Chelsea AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.83 -1.0 1.12 |
0.89 3.25 1.03 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16