Ngoại Hạng Anh - 14/01/2025 19:30
SVĐ: Stamford Bridge
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 -0.89
0.89 3.25 -0.97
- - -
- - -
1.52 4.57 5.50
0.92 11.5 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.83
0.81 1.25 -0.93
- - -
- - -
2.04 2.48 5.00
0.98 5.5 0.84
- - -
- - -
-
-
Nicolas Jackson
C. Palmer
13’ -
22’
James Hill
J. Kluivert
-
Đang cập nhật
Nicolas Jackson
32’ -
45’
Đang cập nhật
R. Christie
-
50’
Đang cập nhật
J. Kluivert
-
Đang cập nhật
Roméo Lavia
52’ -
54’
Đang cập nhật
D. Brooks
-
55’
Đang cập nhật
D. Brooks
-
Roméo Lavia
Reece James
56’ -
68’
R. Christie
Antoine Semenyo
-
Josh Acheampong
Tosin Adarabioyo
71’ -
Moisés Caicedo
João Félix
81’ -
83’
D. Brooks
Daniel Jebbison
-
87’
Đang cập nhật
Dean Huijsen
-
Đang cập nhật
Reece James
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
57%
43%
1
8
15
16
426
320
26
7
10
3
2
1
Chelsea AFC Bournemouth
Chelsea 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Enzo Maresca
4-2-3-1 AFC Bournemouth
Huấn luyện viên: Andoni Iraola Sagarna
11
Chukwunonso Madueke
19
Jadon Sancho
19
Jadon Sancho
19
Jadon Sancho
19
Jadon Sancho
15
Nicolas Jackson
15
Nicolas Jackson
25
Moisés Isaac Caicedo Corozo
25
Moisés Isaac Caicedo Corozo
25
Moisés Isaac Caicedo Corozo
20
Cole Palmer
24
Antoine Semenyo
3
Kerkez Milos
3
Kerkez Milos
3
Kerkez Milos
3
Kerkez Milos
4
Lewis Cook
4
Lewis Cook
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
10
Ryan Christie
11
Dango Aboubacar Faissal Ouattara
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chukwunonso Madueke Tiền vệ |
33 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Cole Palmer Tiền vệ |
25 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolas Jackson Tiền đạo |
24 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Moisés Isaac Caicedo Corozo Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Jadon Sancho Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Roméo Lavia Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Enzo Jeremías Fernández Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Robert Lynch Sanchez Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Joshua Kofi Acheampong Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Levi Samuels Colwill Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Marc Cucurella Saseta Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Antoine Semenyo Tiền vệ |
58 | 13 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo |
52 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Lewis Cook Tiền vệ |
55 | 1 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Ryan Christie Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Kerkez Milos Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 David Brooks Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Illia Zabarnyi Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
42 Mark Travers Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 James Hill Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Dean Donny Huijsen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Tyler Adams Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chelsea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Marc Guiu Paz Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Oluwatosin Adarabioyo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Christopher Nkunku Tiền đạo |
36 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Renato De Palma Veiga Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Reece James Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Pedro Lomba Neto Tiền đạo |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Filip Jörgensen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Malo Gusto Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 João Félix Sequeira Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AFC Bournemouth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Dominic Sadi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 B. Winterburn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Justin Kluivert Tiền đạo |
59 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Jebbison Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Maxwell Kinsey-Wellings Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Will Dennis Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Remy Rees-Dottin Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Daniel Adu-Adjei Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Matai Akinmboni Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chelsea
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
0 : 1
(0-0)
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
2 : 1
(1-0)
AFC Bournemouth
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
0 : 0
(0-0)
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
AFC Bournemouth
1 : 3
(1-1)
Chelsea
Ngoại Hạng Anh
Chelsea
2 : 0
(2-0)
AFC Bournemouth
Chelsea
AFC Bournemouth
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Chelsea Morecambe |
5 0 (1) (0) |
0.98 -4.25 0.92 |
0.86 5.0 0.84 |
T
|
H
|
|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Ipswich Town Chelsea |
2 0 (1) (0) |
1.05 +1.25 0.88 |
1.00 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Chelsea Fulham |
1 2 (1) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
1.00 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Everton Chelsea |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.88 |
0.94 3.0 0.85 |
B
|
X
|
AFC Bournemouth
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
AFC Bournemouth West Bromwich Albion |
5 1 (3) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.72 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Fulham AFC Bournemouth |
2 2 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Manchester United AFC Bournemouth |
0 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.04 |
0.88 2.75 1.04 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20